Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trí Tuệ Trẻ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trí Tuệ Trẻ do Bùi Nguyên Thùy thành lập vào ngày 30/03/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trí Tuệ Trẻ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trí Tuệ Trẻ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TRI TUE TRE.,JSC

Địa chỉ: Lô 31, khu thương mại Ngọc Sơn, Km20, quốc lộ 6A - Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107378002

Người ĐDPL: Bùi Nguyên Thùy

Ngày bắt đầu HĐ: 30/03/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107378002

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trí Tuệ Trẻ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01240 Trồng cây hồ tiêu N
3 0146 Chăn nuôi gia cầm N
4 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
5 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
6 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
7 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
8 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
9 02210 Khai thác gỗ N
10 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
11 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
12 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
13 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
14 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
15 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
20 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
21 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
22 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
23 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
25 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
26 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
27 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
28 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
29 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
30 18110 In ấn N
31 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
32 18200 Sao chép bản ghi các loại N
33 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
34 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
35 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
36 24310 Đúc sắt thép N
37 24320 Đúc kim loại màu N
38 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
39 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
40 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
41 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
42 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
43 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
44 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
45 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
46 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
47 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
48 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
49 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
50 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
51 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
52 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
53 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
54 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
55 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
56 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
57 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
58 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
59 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
60 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
61 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
62 3812 Thu gom rác thải độc hại N
63 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
64 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
65 3830 Tái chế phế liệu N
66 41000 Xây dựng nhà các loại N
67 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
68 42200 Xây dựng công trình công ích N
69 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
70 43110 Phá dỡ N
71 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
72 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
73 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
76 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 4541 Bán mô tô, xe máy N
80 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
81 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
84 4632 Bán buôn thực phẩm N
85 4633 Bán buôn đồ uống N
86 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
89 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
90 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
91 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
92 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
93 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
94 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
96 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
102 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
103 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
104 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
105 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
106 5224 Bốc xếp hàng hóa N
107 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
109 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
110 6190 Hoạt động viễn thông khác N
111 62010 Lập trình máy vi tính N
112 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
113 63120 Cổng thông tin N
114 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
115 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
116 73100 Quảng cáo N
117 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
118 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
119 7710 Cho thuê xe có động cơ N
120 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
121 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
122 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
123 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
124 79110 Đại lý du lịch N
125 79120 Điều hành tua du lịch N
126 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
127 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
128 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
129 82920 Dịch vụ đóng gói N
130 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
132 85100 Giáo dục mầm non N
133 85200 Giáo dục tiểu học N
134 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
135 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
136 85410 Đào tạo cao đẳng N
137 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
138 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
139 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109714796

Người đại diện: Phạm Thanh Tuấn

Số nhà 7E ngõ 19 Phố Nguyễn Công Trứ, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202114306

Người đại diện: Nguyễn Anh Dũng

287 HK1, đường Bùi Viện, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109716916

Người đại diện: Chu Văn Viết

Tầng 14, tòa nhà Zen Tower, số 12 đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316945424

Người đại diện: Đào Thị Phá

637 Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202114296

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Tâm

Tổ 28 (tại nhà ông Hoàng Văn Nhịn), Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400915446

Người đại diện: Nguyễn Bá Quang

Số 41 đường Nguyễn Thọ Vinh 6, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202114289

Người đại diện: Phạm Văn Đương

Số 54B Đặng Kim Nở , Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236132

Người đại diện: Lê Tấn Thắng

Thôn Vân Quật, Xã Duy Thành, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109716095

Người đại diện: Tạ Thị Hải Lê

Thôn Xuân Bách, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316945368

Người đại diện: Nguyễn Thành Long

Số 41/1/3A đường Đội Cung, Phường 11, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316945329

Người đại diện: Phan Đình Hữu

Số 30/7 đường Nguyễn Hiến Lê, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316945350

Người đại diện: Đắc Thiên Vũ

147/15 Đường số 15, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết