Công Ty TNHH Khải Hùng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Khải Hùng Phát do Bùi Quang Khải thành lập vào ngày 30/03/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Khải Hùng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khải Hùng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: KHAI HUNG PHAT CO.,LTD

Địa chỉ: Số 337 Trường Chinh - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107378732

Người ĐDPL: Bùi Quang Khải

Ngày bắt đầu HĐ: 30/03/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107378732

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khải Hùng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
5 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
6 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
7 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
8 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
9 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
10 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
11 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
12 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
13 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
14 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
15 26520 Sản xuất đồng hồ N
16 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
17 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
18 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
19 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
20 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
21 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
22 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
23 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
24 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
25 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
26 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
27 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
28 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
29 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
30 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
31 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
32 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
33 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
34 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
35 28230 Sản xuất máy luyện kim N
36 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
37 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
38 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
39 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
40 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
41 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
42 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
43 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
44 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
45 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
46 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
47 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
48 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
49 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
50 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
51 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
52 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
53 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
54 3812 Thu gom rác thải độc hại N
55 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
56 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
57 3830 Tái chế phế liệu N
58 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
59 41000 Xây dựng nhà các loại N
60 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
61 42200 Xây dựng công trình công ích N
62 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
63 43110 Phá dỡ N
64 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
65 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
66 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
68 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
69 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
70 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
71 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
72 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 4633 Bán buôn đồ uống N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46900 Bán buôn tổng hợp N
84 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
91 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
95 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
96 58200 Xuất bản phần mềm N
97 6190 Hoạt động viễn thông khác N
98 62010 Lập trình máy vi tính N
99 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
100 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
101 6910 Hoạt động pháp luật N
102 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
103 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
104 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
105 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
106 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
107 73100 Quảng cáo N
108 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
109 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
110 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
111 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
112 79110 Đại lý du lịch N
113 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
114 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
115 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
116 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
117 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
118 85410 Đào tạo cao đẳng N
119 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
120 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
121 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
122 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
123 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
124 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
125 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901929665

Người đại diện: Nguyễn Duy Linh

Tầng 4, lô 09-10, khu liền kề VINACONEX9, đại lộ Lê Nin, xã Nghi Phú, TP Vinh, Tỉnh Nghệ An, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702727419

Người đại diện: Nguyễn Thị Diễm Ca

13A/24, Khu phố Bình Phước A, Phường Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801141329

Người đại diện: Nguyễn Lộc Thành

Tổ 2, Ấp 1, Xã Minh Lập, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301546084

Người đại diện: Trần Thị Xoan

Kiệt 268 Lý Nam Đế - Phường Hương Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201721107-001

Người đại diện: Hà Thị Hải Yến

Nhà ông Dũng, thôn Nam, Xã Thái An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001122833

Người đại diện: Nguyễn Thành Khoa

Tổ 2, thôn Châu Hiệp, Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901929633

Người đại diện: Trần Quốc Hoàn

Số nhà 10B, ngõ 24, đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702727271

Người đại diện: Từ Thị Ngọc Duyên

3/2 Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Khu phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801141294

Người đại diện: Võ Thị Thu Trang

Khu phố Sơn Long, Phường Sơn Giang, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301546091

Người đại diện: Dương Ngô Quang Thái

65/33 An Dương Vương - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001104250

Người đại diện: Bùi Thị Hoa

Số nhà 01, ngõ 209, đường Trần Thái Tông, tổ 24 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001122897

Người đại diện: Huỳnh Thị Tịnh

Tổ 1, Khối Tân Thành, Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết