Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Bắc - Vinatex

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Bắc - Vinatex do Nguyễn Khánh Sơn thành lập vào ngày 05/04/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Bắc - Vinatex.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Bắc - Vinatex mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinatex Textile And Garment Northern Corporation Limited Liability Company

Địa chỉ: Lô 02-9A, Tầng 3, Tòa nhà ICT, Khu Công Nghiệp Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107386444

Người ĐDPL: Nguyễn Khánh Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 05/04/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107386444

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Bắc - Vinatex

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3830 Tái chế phế liệu N
6 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
7 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
8 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
9 41000 Xây dựng nhà các loại N
10 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
11 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
13 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
15 46101 Đại lý N
16 46102 Môi giới N
17 46103 Đấu giá N
18 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
19 46411 Bán buôn vải N
20 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
21 46413 Bán buôn hàng may mặc N
22 46414 Bán buôn giày dép N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
31 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
32 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
33 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
34 46694 Bán buôn cao su N
35 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
36 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
37 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
38 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
39 46900 Bán buôn tổng hợp N
40 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
49 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
50 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
51 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
52 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
53 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
54 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
55 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
56 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
57 49400 Vận tải đường ống N
58 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
59 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
60 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
61 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
62 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
63 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
64 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
65 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
66 53100 Bưu chính N
67 53200 Chuyển phát N
68 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55101 Khách sạn N
70 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
73 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
74 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
75 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
76 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
77 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
78 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
79 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
80 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 75000 Hoạt động thú y N
82 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
83 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
84 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
85 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
86 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
87 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
88 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
89 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
90 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
91 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
92 85322 Dạy nghề N
93 85410 Đào tạo cao đẳng N
94 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
95 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
96 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
97 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
98 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500420562

Người đại diện: Đỗ Văn Hòa

Tiểu khu 6 - Huyện Yên Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101939798-001

Người đại diện: Phạm Ngọc Minh

Số 108, đường Vườn Cam - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101453109

Người đại diện: Phan Thị Bích Liên

Số 26 Nguyễn Chánh - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100981182

Người đại diện: Nguyễn Vũ Hoàng

Tiểu khu 7 - Phường Bắc Nghĩa - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900618861

Người đại diện: Thân Tiến Huy

Thôn Gốc Me - Xã Đồng Tân - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500420604

Người đại diện: Nguyễn Công Bắc

Tổ 4 - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800165343

Người đại diện: La Chí Hoàn

04/072 Hoàng Văn Thụ, tổ 29 - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101453081

Người đại diện: Võ Thị Thu Hà

Số 70/38 đường Hàn Mặc Tử - Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100981231

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Thôn 8 - Xã Lý Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900619294

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Quỳnh

Thôn Bản Viển - Xã Hoàng Đồng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết