Công Ty TNHH Đào Tạo Và Phát Triển Quốc Tế Gedspa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đào Tạo Và Phát Triển Quốc Tế Gedspa do Nguyễn Thị Thanh Nga thành lập vào ngày 05/04/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đào Tạo Và Phát Triển Quốc Tế Gedspa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đào Tạo Và Phát Triển Quốc Tế Gedspa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GEDSPA CO., LTD

Địa chỉ: Số 17 ngách 30 ngõ 117 Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107386892

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thanh Nga

Ngày bắt đầu HĐ: 05/04/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107386892

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đào Tạo Và Phát Triển Quốc Tế Gedspa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01270 Trồng cây chè N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
6 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
7 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
8 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
9 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
10 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
11 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
12 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
13 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
14 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
15 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
16 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
17 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
23 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
24 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
25 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
26 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
27 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
28 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
29 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
30 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
32 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
33 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
38 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
39 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
40 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
41 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
42 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
43 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
44 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
45 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
46 73100 Quảng cáo N
47 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
48 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
49 7710 Cho thuê xe có động cơ N
50 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
51 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
52 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
53 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
54 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
55 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
56 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
57 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
58 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
59 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N