Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Link Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Link Việt Nam do Vũ Vĩnh Hiệp thành lập vào ngày 06/04/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Link Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Link Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LINK VIET NAM TRASER ., JSC

Địa chỉ: Số nhà 1 ngách 41/95, Phố Đông Tác - Phường Kim Liên - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107388466

Người ĐDPL: Vũ Vĩnh Hiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107388466

Lĩnh vực: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Link Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Y
2 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
4 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 4541 Bán mô tô, xe máy N
7 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
8 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
9 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
10 46310 Bán buôn gạo N
11 4632 Bán buôn thực phẩm N
12 4633 Bán buôn đồ uống N
13 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
20 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
21 46900 Bán buôn tổng hợp N
22 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
23 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
24 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
43 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
44 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
45 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
46 49200 Vận tải bằng xe buýt N
47 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
48 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
49 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
50 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
51 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 5590 Cơ sở lưu trú khác N
53 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
54 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
55 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
56 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
57 58200 Xuất bản phần mềm N
58 6190 Hoạt động viễn thông khác N
59 62010 Lập trình máy vi tính N
60 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
61 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
62 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
63 63120 Cổng thông tin N
64 7710 Cho thuê xe có động cơ N
65 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
66 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
67 79110 Đại lý du lịch N
68 79120 Điều hành tua du lịch N
69 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
70 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
71 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
72 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
73 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
74 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
75 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
76 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
77 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
78 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
79 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
80 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
81 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
82 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
83 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
84 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3502287827

Người đại diện: Douglas Robert Simpson

PO Box 309,Ugland House, Grand Cayman,KY1-1104Cayman Islands - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801569287

Người đại diện: Trần Thanh Xuân

76 Đồng Khởi, Phường An Lạc, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802519107

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Đông

Thôn Mật Thôn, Xã Thiệu Phúc, Huyện Thiệu Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702103946

Người đại diện: Trương Quốc Khánh

Số 10 Nguyễn Cư Trinh, khu phố Cư Xá, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603567193

Người đại diện: Trần Trung Hiếu

Số 299/8, KP 1, Phường Tân Mai, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502287873

Người đại diện: Trần Quang Hải

ấp 1, xã Bưng Riềng - Xã Bưng Riềng - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801569181

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Phương

Số 110/88C, Nguyễn Việt Hồng, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603567203

Người đại diện: Shin Jong Chul

Lô D, Đường N1, Khu Công Nghiệp Lộc An - Bình Sơn , Xã Bình Sơn, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802519001

Người đại diện: Lương Thị Hà

Thôn Minh Thái, Xã Minh Sơn, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702103953

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Phúc

C2-37 Châu Văn Liêm, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502287721

Người đại diện: Nguyễn Chí Tuấn

11 Khu Kim Minh, Lê Hồng Phong (nối dài) - Phường Thắng Tam - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801569054

Người đại diện: Huỳnh Lê Trí Tín

14 – 16, Mậu Thân, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết