Công Ty TNHH Tm & Sx Bảo Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm & Sx Bảo Phát do Cao Văn Dũng thành lập vào ngày 14/04/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm & Sx Bảo Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Sx Bảo Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BAO PHAT TM & SX CO.,LTD

Địa chỉ: Số 1, ngách 14, ngõ 236, phố Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107399098

Người ĐDPL: Cao Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 14/04/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107399098

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Sx Bảo Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
3 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
4 15200 Sản xuất giày dép N
5 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
6 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
7 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
8 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
9 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
10 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
11 18110 In ấn N
12 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
13 18200 Sao chép bản ghi các loại N
14 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
15 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
17 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
18 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
19 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
20 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
21 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
22 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
23 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
24 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Y
25 24310 Đúc sắt thép N
26 24320 Đúc kim loại màu N
27 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
28 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
29 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
30 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
31 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
33 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
35 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
36 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
37 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
38 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
39 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
40 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
41 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
42 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
43 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
44 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
45 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
46 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
47 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
48 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
49 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
50 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
51 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
52 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
53 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
54 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
55 3830 Tái chế phế liệu N
56 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
57 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
63 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
64 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
65 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
66 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
67 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
71 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
73 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 6190 Hoạt động viễn thông khác N
83 62010 Lập trình máy vi tính N
84 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
85 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
86 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
87 6910 Hoạt động pháp luật N
88 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
89 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
90 73100 Quảng cáo N
91 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
92 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
93 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
94 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3400720061

TT Ma Lâm - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801159298

Người đại diện: Tống Trần Nhật Khánh

102/8A, Tầm Vu - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901362312

Người đại diện: Phạm Thế Anh

Số 179, Lê Hoàn, khối Yên Vinh - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600380348

ấp Hoà Lợi Xã Vĩnh Lợi - Huyện Châu Thành - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000315504

Đại Hoà - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400720054

Xã Hàm Thắng - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801159273

Người đại diện: PhaÊM ThiÊ Pari

23A4, khu dân cư Khu vưÊc 5 - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901362295

Người đại diện: Nguyễn Hữu Quang

Số 93, đường Nguyễn Trãi - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600380355

ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Hanh - Huyện Châu Thành - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000351622

Thạnh Mỹ - Huyện Nam Giang - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400720047

Xã Hàm Phú - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901362344

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hà

Xóm 4 - Xã Quỳnh Thanh - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết