Công Ty TNHH Nội Thất Morin

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nội Thất Morin do Lê Văn Huy thành lập vào ngày 15/04/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nội Thất Morin.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nội Thất Morin mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MORIN CO.,LTD

Địa chỉ: Số 3, Ngõ 28A, Phố Hạ Đình - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107399997

Người ĐDPL: Lê Văn Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 15/04/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107399997

Lĩnh vực: Sản xuất đồ gỗ xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nội Thất Morin

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
3 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
4 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
5 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
6 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
7 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
8 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
9 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng Y
10 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
11 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
12 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
13 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
14 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
15 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
17 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
18 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
19 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
20 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
21 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
22 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
23 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
24 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
25 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
26 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
27 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
28 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
29 24310 Đúc sắt thép N
30 24320 Đúc kim loại màu N
31 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
32 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
33 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
34 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
35 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
36 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
38 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
40 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
41 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
42 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
43 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
44 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
45 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
46 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
47 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
48 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
49 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
50 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
51 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
52 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
53 3830 Tái chế phế liệu N
54 41000 Xây dựng nhà các loại N
55 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
56 42200 Xây dựng công trình công ích N
57 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
58 43110 Phá dỡ N
59 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
60 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
65 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
66 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
68 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
69 4541 Bán mô tô, xe máy N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
72 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
73 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
74 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 46900 Bán buôn tổng hợp N
77 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
84 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
85 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
86 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
89 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
90 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
91 5224 Bốc xếp hàng hóa N
92 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
94 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
95 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
96 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
97 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
98 6910 Hoạt động pháp luật N
99 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
100 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
101 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
102 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
103 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
104 73100 Quảng cáo N
105 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
106 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
107 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
108 7710 Cho thuê xe có động cơ N
109 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
110 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
111 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
112 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
113 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
114 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
115 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
116 82920 Dịch vụ đóng gói N
117 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
118 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
119 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5800588340

Bo Cao - Sơn Điền - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400289862

Người đại diện: Trịnh Ngọc Liễn

Tam Tầng - Xã Quảng Minh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201528904

Người đại diện: Nguyễn Minh Phương

26A Trần Khánh Dư - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900229729

Người đại diện: Lý Văn Công

ấp 2 - Xã Bàu Đồn - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500259910

Người đại diện: Nguyễn Văn Đông

Khu phố 3 Đoài - Thị trấn Yên Lạc - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900229392

Xã Hưng Long - Xã Hưng Long - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800588326

Người đại diện: Lê Tiến Dũng

Số 11/4, Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400289894

Ngã ba quán Thành khu công nghiệp Quán Thành - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900230153

Người đại diện: Phạm Thành Cung

Số 1009, đường Cách Mạng Tháng Tám, khu phố Hiệp Lễ - Phường Hiệp Ninh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201528943

Người đại diện: Huỳnh Duy Thanh

Tổ 3 - Thị trấn Khánh Vĩnh - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500259999

Người đại diện: Kim Soo Bang

- Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800588333

Người đại diện: Hà Minh Cường

Số 55, Phạm Ngũ Lão - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết