Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Khải Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Khải Thịnh do Đỗ Minh Hoàng thành lập vào ngày 15/04/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Khải Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Khải Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: KHAI THINH TCI.,JSC

Địa chỉ: Số 44 Lê Ngọc Hân - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107400787

Người ĐDPL: Đỗ Minh Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 15/04/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107400787

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Khải Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
4 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 07100 Khai thác quặng sắt N
9 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
10 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
13 08930 Khai thác muối N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
17 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
18 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
19 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
22 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
25 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
31 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
32 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
33 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
34 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
35 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
36 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
37 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
38 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
39 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
40 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
41 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
42 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
43 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
44 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
45 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
46 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
47 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
48 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
49 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
50 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
51 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
52 3812 Thu gom rác thải độc hại N
53 3830 Tái chế phế liệu N
54 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
55 43110 Phá dỡ N
56 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
57 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
63 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
64 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 46310 Bán buôn gạo N
68 4632 Bán buôn thực phẩm Y
69 4633 Bán buôn đồ uống N
70 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
71 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
74 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
75 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 46900 Bán buôn tổng hợp N
78 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
91 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
92 5224 Bốc xếp hàng hóa N
93 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
94 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 5590 Cơ sở lưu trú khác N
96 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
97 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
98 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
99 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
100 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
101 7710 Cho thuê xe có động cơ N
102 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
103 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
104 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
105 79110 Đại lý du lịch N
106 79120 Điều hành tua du lịch N
107 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
108 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
109 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
110 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
112 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
113 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
114 93190 Hoạt động thể thao khác N
115 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
116 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2800795704

Xã Phong Lộc - Xã Phong Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602840509

Người đại diện: Trần Văn Hải

Số 05, tổ 16, ấp Tân Mai 2 - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201153870

Người đại diện: Nguyễn Đức Hiền

Số 6/313 Cụm 6 Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401487944

Người đại diện: Huỳnh Văn Họp

474 Trưng Nữ Vương - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200280739-002

Xã Ninh An, Ninh Hòa - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800795711

Xã Thuần Lộc - Xã Thuần Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602840499

Người đại diện: Liu Menh Chi

Khu 8, ấp Cẩm Tân - Xã Xuân Tân - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201153937

Người đại diện: Dương Quang Phúc

Khu tái định cư 1A (tại nhà ông Dương Quang Phúc), thôn Ngô - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200427491

47A2 Nguyễn Thiện Thuật, Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401488899

Người đại diện: Nguyễn Đình Thuận

Lô U8-U11, Đường số 5, KCN Hoà Khánh mở rộng - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết