Công Ty TNHH Thương Mại Sinh Thái Kim Lan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Sinh Thái Kim Lan do Nguyễn Thị Lan thành lập vào ngày 27/04/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Sinh Thái Kim Lan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sinh Thái Kim Lan mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 68, ngõ 4, đường Hà Trì 4 - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107413803

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Lan

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107413803

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sinh Thái Kim Lan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01270 Trồng cây chè N
13 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
14 01290 Trồng cây lâu năm khác N
15 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
16 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
17 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
18 01450 Chăn nuôi lợn N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01490 Chăn nuôi khác N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
26 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
27 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
28 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
29 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
30 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
34 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
35 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
36 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
38 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
39 10720 Sản xuất đường N
40 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
41 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
42 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
43 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
44 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
45 43110 Phá dỡ N
46 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
47 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
48 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
49 46310 Bán buôn gạo N
50 4632 Bán buôn thực phẩm N
51 4633 Bán buôn đồ uống N
52 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
54 46900 Bán buôn tổng hợp N
55 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
62 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
63 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
64 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
65 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 5590 Cơ sở lưu trú khác N
67 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
68 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
69 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
70 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
71 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
72 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
73 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102894691

Người đại diện: Đinh Trọng Hùng

Số 6 tổ 36 phố Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309909369

Người đại diện: Nguyễn Trần Tố Uyên

1036 Tân Kỳ Tân Quý Phường Bình Hưng Hòa - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101567116

Người đại diện: Vũ Mạnh Cường

53 đường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302741893

Người đại diện: Đỗ Văn út

89M Trần Văn Đang Phường 09 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102371324

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hoàng

Số 37B ngõ 6 phố Đăng Văn Ngữ, phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102895198

Người đại diện: Phạm Văn Hải

Số 5, nhà A, khu tập thể Đại học Thương Mại - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309909859

Người đại diện: Huỳnh Anh Phụng

284/9/6 Đường 26/3 Phường Bình Hưng Hòa - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302741886

Người đại diện: Võ Thị Thu Sương

107 AT Trần Văn Đang Phường 09 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101567469

Người đại diện: Trần Văn Huynh

Số 29 B6 TT Mai Động, phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102371645

Người đại diện: Vũ Anh Tuấn

Phòng 310 A7 TT Vĩnh Hồ, Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102894571

Người đại diện: Lê Thị Kim Chi

Số nhà 5, ngõ 79, ngách 56, tổ 7 Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309909802

Người đại diện: Tân Thị Kim Oanh

86 Đường Số 7A Phường Bình Trị Đông B - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết