Công Ty TNHH Công Nghệ Moji Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Moji Việt Nam do Đinh Trung Tuấn thành lập vào ngày 05/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Moji Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Moji Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MOJITECH VIETNAM CO.,LTD

Địa chỉ: Lô 2 CN 8, KCN Ngọc Hồi - Xã Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107423449

Người ĐDPL: Đinh Trung Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 05/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107423449

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Moji Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
2 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
3 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
4 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
5 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
6 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
7 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
8 24310 Đúc sắt thép N
9 24320 Đúc kim loại màu N
10 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
11 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
12 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
13 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
14 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
15 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
16 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
17 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
18 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
19 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
20 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
21 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
22 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
23 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
24 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
25 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
26 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
27 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
28 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
29 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
30 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
31 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
32 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
33 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
34 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
35 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
36 28230 Sản xuất máy luyện kim N
37 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
38 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
39 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
40 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
41 29100 Sản xuất xe có động cơ N
42 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
43 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
44 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
45 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
46 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
47 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
48 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
49 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
50 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
51 32200 Sản xuất nhạc cụ N
52 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
53 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
54 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
55 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
56 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
57 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
58 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
59 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
60 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
61 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
62 3830 Tái chế phế liệu N
63 41000 Xây dựng nhà các loại N
64 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
65 42200 Xây dựng công trình công ích N
66 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
67 43110 Phá dỡ N
68 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
69 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
75 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
77 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 4541 Bán mô tô, xe máy N
80 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
81 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
84 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
85 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
88 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
89 46900 Bán buôn tổng hợp N
90 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
91 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
94 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
95 5224 Bốc xếp hàng hóa N
96 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
97 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
98 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
99 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
100 6910 Hoạt động pháp luật N
101 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
102 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
103 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
104 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
105 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
106 7710 Cho thuê xe có động cơ N
107 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
108 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
109 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
110 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
111 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
112 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
113 82920 Dịch vụ đóng gói N
114 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700166599

Người đại diện: Vương Minh Hùng

5/11A tổ 5B-KP Bình Đức 2 - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200425955

Người đại diện: Vũ Văn Hưng

Số 75 Quang Trung - Phường Phan Bội Châu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700166736

Người đại diện: Nguyễn Thị Mến

1/109 Kp Hòa Lân 1 - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200425948

Người đại diện: Bạch Thị Hảo

Số 939 Đường 5 cũ - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700166334

Người đại diện: Nguyễn Văn Hồng

5/28 A Bình Đức 2 - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200425666

Người đại diện: Cao Văn Tuyến

Km số 6 - Quốc lộ 5 mới - Hùng vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700165700

Người đại diện: Nguyễn Trọng Bảo

29/3 Đường Đt745, Kp Thạnh Lộc - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200425659

Người đại diện: Vũ Văn Viên

Số 670 đường Trần Nhân Tông - Phường Nam Sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết