Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hải Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hải Lâm do Lý Toàn Thắng thành lập vào ngày 05/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hải Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hải Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HAI LAM TRADING AND INVESTMENT

Địa chỉ: Số 46C, ngõ 35 Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107423801

Người ĐDPL: Lý Toàn Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 05/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107423801

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hải Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01140 Trồng cây mía N
2 01160 Trồng cây lấy sợi N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0121 Trồng cây ăn quả N
5 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
6 01230 Trồng cây điều N
7 01250 Trồng cây cao su N
8 01260 Trồng cây cà phê N
9 01270 Trồng cây chè N
10 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
11 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
12 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
13 01450 Chăn nuôi lợn N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
16 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
17 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
18 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
19 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
20 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
21 02210 Khai thác gỗ N
22 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
23 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
24 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
25 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
26 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
27 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
28 05200 Khai thác và thu gom than non N
29 07100 Khai thác quặng sắt N
30 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
31 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
32 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
33 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
34 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
35 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
36 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
37 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
38 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
39 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
40 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
41 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
42 13110 Sản xuất sợi N
43 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
44 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
45 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
46 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
47 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
48 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
49 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
50 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
51 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
52 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
53 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
54 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
55 3812 Thu gom rác thải độc hại N
56 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
57 3830 Tái chế phế liệu N
58 41000 Xây dựng nhà các loại N
59 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
60 42200 Xây dựng công trình công ích N
61 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
62 43110 Phá dỡ N
63 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
64 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
65 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
68 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
69 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
70 46310 Bán buôn gạo N
71 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
74 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
77 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
78 49200 Vận tải bằng xe buýt N
79 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
80 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
81 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
82 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
83 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
84 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
85 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
86 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
87 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
88 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
89 5224 Bốc xếp hàng hóa N
90 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
91 53200 Chuyển phát N
92 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N