Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Anh Vy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Anh Vy do Trần Quang Tuấn thành lập vào ngày 06/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Anh Vy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Anh Vy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ANH VY CONSTRUCTION SERVICE TRADING CO.,LTD

Địa chỉ: Số 69, phố Bà Triệu - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107425238

Người ĐDPL: Trần Quang Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 06/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107425238

Lĩnh vực: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Anh Vy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
4 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
5 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
15 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
16 05200 Khai thác và thu gom than non N
17 07100 Khai thác quặng sắt N
18 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
19 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
20 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
21 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
22 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
23 08930 Khai thác muối N
24 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
25 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
26 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
27 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
30 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
31 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
32 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
33 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
34 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
35 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
36 10720 Sản xuất đường N
37 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
38 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
39 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
40 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
41 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
42 11020 Sản xuất rượu vang N
43 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
44 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Y
45 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
46 13110 Sản xuất sợi N
47 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
48 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
49 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
50 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
51 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
52 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
53 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
54 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
55 15200 Sản xuất giày dép N
56 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
57 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
58 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
59 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
60 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
61 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
62 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
63 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
64 18110 In ấn N
65 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
66 18200 Sao chép bản ghi các loại N
67 19100 Sản xuất than cốc N
68 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
69 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
70 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
71 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
72 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
73 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
74 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
75 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
76 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
77 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
78 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
79 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
80 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
81 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
82 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
83 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
84 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
85 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
86 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
87 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
88 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
89 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
90 24310 Đúc sắt thép N
91 24320 Đúc kim loại màu N
92 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
93 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
94 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
95 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
96 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
97 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
98 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
99 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
100 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
101 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
102 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
103 26520 Sản xuất đồng hồ N
104 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
105 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
106 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
107 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
108 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
109 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
110 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
111 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
112 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
113 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
114 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
115 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
116 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
117 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
118 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
119 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
120 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
121 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
122 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
123 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
124 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
125 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
126 28230 Sản xuất máy luyện kim N
127 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
128 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
129 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
130 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
131 29100 Sản xuất xe có động cơ N
132 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
133 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
134 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
135 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
136 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
137 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
138 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
139 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
140 32200 Sản xuất nhạc cụ N
141 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
142 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
143 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
144 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
145 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
146 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
147 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
148 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
149 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
150 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
151 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
152 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
153 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
154 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
155 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
156 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
157 3812 Thu gom rác thải độc hại N
158 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
159 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
160 3830 Tái chế phế liệu N
161 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
162 41000 Xây dựng nhà các loại N
163 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
164 42200 Xây dựng công trình công ích N
165 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
166 43110 Phá dỡ N
167 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
168 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
169 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
170 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
171 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
172 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
173 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
174 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
175 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
176 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
177 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
178 4541 Bán mô tô, xe máy N
179 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
180 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
181 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
182 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
183 46310 Bán buôn gạo N
184 4632 Bán buôn thực phẩm N
185 4633 Bán buôn đồ uống N
186 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
187 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
188 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
189 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
190 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
191 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
192 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
193 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
194 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
195 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
196 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
197 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
198 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
199 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
217 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
218 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
219 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
220 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
221 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
222 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
223 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
224 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
225 5224 Bốc xếp hàng hóa N
226 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
227 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
228 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
229 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
230 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
231 6190 Hoạt động viễn thông khác N
232 62010 Lập trình máy vi tính N
233 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
234 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
235 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
236 6910 Hoạt động pháp luật N
237 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
238 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
239 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
240 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
241 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
242 73100 Quảng cáo N
243 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
244 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
245 7710 Cho thuê xe có động cơ N
246 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
247 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
248 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
249 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
250 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
251 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
252 79110 Đại lý du lịch N
253 79120 Điều hành tua du lịch N
254 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
255 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
256 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
257 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
258 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
259 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
260 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
261 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
262 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
263 82920 Dịch vụ đóng gói N
264 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
265 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
266 85100 Giáo dục mầm non N
267 85200 Giáo dục tiểu học N
268 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
269 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
270 85410 Đào tạo cao đẳng N
271 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
272 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
273 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
274 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
275 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
276 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
277 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
278 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
279 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N
280 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
281 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
282 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
283 93190 Hoạt động thể thao khác N
284 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
285 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
286 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
287 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
288 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
289 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
290 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
291 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
292 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
293 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
294 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
295 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
296 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1600963371

Ấp Trung Bình I, Xã Vĩnh Trạch, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201583817

Người đại diện: Lê Bích Thảo

Đảo Hòn Tre - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100189825-003

83 Nguyễn Nghiêm - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000685128

Người đại diện: Huỳnh Kim Phẩm

Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400957102

Người đại diện: Ngô Thanh Lâm

Thôn Hội An - Xã Tam Thanh - Huyện Phú Quý - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201646611

Người đại diện: Nguyễn Văn Trường

Số 10/101/292 Lạch Tray - Phường Kênh Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600962804

Người đại diện: Trần Thị Hai

9-11 Lương Văn Cừ, Phường Mỹ Long - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300330599

Người đại diện: Trương Khải

Lô C2-5.- đường số 5, KCN Tịnh Phong - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201583630

Người đại diện: Lại Phi Bằng

98B/C6A Trần Phú - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000685103

Người đại diện: Trần Thị Vân

Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304973561-015

Người đại diện: Phan Văn Thi

Số 37 Bà Triệu, Khu phố 8 - Phường Phú Trinh - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312547655-024

Người đại diện: Đỗ Thị Thu Nga

Gian hàng L4-10-11, tầng 4, trung tâm thương mại Vincom, số - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết