Công Ty TNHH Decom

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Decom do Nguyễn Hồng Nam thành lập vào ngày 11/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Decom.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Decom mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DECOM CO., LTD

Địa chỉ: Phòng 1, tầng 1, số 278 Tôn Đức Thắng - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107429761

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107429761

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Decom

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
3 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
4 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
5 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
6 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
7 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
8 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
9 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
10 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
11 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
12 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
13 15200 Sản xuất giày dép N
14 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
15 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
16 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
17 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
18 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
19 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
20 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
21 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
22 18110 In ấn N
23 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
24 18200 Sao chép bản ghi các loại N
25 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
26 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
27 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
29 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
30 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
31 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
32 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
33 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
34 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
35 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
36 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
37 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
38 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
39 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
40 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
41 24310 Đúc sắt thép N
42 24320 Đúc kim loại màu N
43 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
44 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
45 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
46 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
47 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
48 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
49 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
50 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
51 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
52 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
53 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
54 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
55 26520 Sản xuất đồng hồ N
56 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
57 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
58 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
59 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
60 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
61 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
62 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
63 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
64 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
65 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
66 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
67 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
68 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
69 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
70 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
71 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
72 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
73 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
74 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
75 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
76 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
77 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
78 28230 Sản xuất máy luyện kim N
79 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
80 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
81 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
82 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
83 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
84 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
85 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
86 32200 Sản xuất nhạc cụ N
87 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
88 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
89 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
90 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
91 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
92 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
93 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
94 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
95 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
96 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
97 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
98 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
99 3830 Tái chế phế liệu N
100 41000 Xây dựng nhà các loại N
101 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
102 42200 Xây dựng công trình công ích N
103 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
104 43110 Phá dỡ N
105 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
106 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
107 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
108 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
109 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
110 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
111 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
112 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
113 46310 Bán buôn gạo N
114 4632 Bán buôn thực phẩm N
115 4633 Bán buôn đồ uống N
116 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
117 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
118 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
119 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
120 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
121 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
122 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
125 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
140 5224 Bốc xếp hàng hóa N
141 6190 Hoạt động viễn thông khác N
142 62010 Lập trình máy vi tính N
143 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
144 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
145 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
146 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
147 6910 Hoạt động pháp luật N
148 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
149 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
150 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
151 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
152 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
153 73100 Quảng cáo N
154 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
155 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
156 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
157 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
158 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
159 79110 Đại lý du lịch N
160 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
161 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
162 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
163 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
164 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
165 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
166 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
167 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
168 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
169 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
170 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
171 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
172 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
173 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
174 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2001233473

Người đại diện: Trương Văn Tuấn

Số 449C, Nguyễn Trãi, khóm 6 - Phường 9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100424410

Người đại diện: Hồ Thị Dính

Số nhà 30, tổ 9 - Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701938065

Người đại diện: Bùi Thị Ánh

Phố Trần Phú, Thị Trấn Đầm Hà, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400354660

Người đại diện: Vũ Thị ái Duyên

Tổ dân phố 3 - Phường Nghĩa Tân - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901030680

Người đại diện: Nguyễn Thị Oanh

Thôn Phù Ủng, Xã Phù Ủng, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001516327

Người đại diện: Hà Thế Mạnh

Thôn 2 - Xã Ea Kmút - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001233603

Người đại diện: Lê Ngọc Thiện Toàn

43A, đường Chung Thành Châu, khóm 4 - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701939492

Người đại diện: Đỗ Hoàng Phúc

Khu Công Nghiệp Cái Lân, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100424442

Người đại diện: Lê Nam Phong

Số nhà 52, tổ 8 - Thị trấn Vị Xuyên - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400354692

Người đại diện: Ngô Quốc Cường

Cụm ba tầng - Xã Ea Pô - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001516694

Người đại diện: Lê Thị Thanh Loan

Số 03 đường Mai Hắc Đế - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901030666

Người đại diện: Đỗ Bá Hiền

Thôn Đào Viên, Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết