Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tùng Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tùng Sơn do Phạm Cẩm Trà thành lập vào ngày 17/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tùng Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tùng Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TUNG SON ST CO., LTD

Địa chỉ: Số 2-C10 Nguyễn Phong Sắc - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107437709

Người ĐDPL: Phạm Cẩm Trà

Ngày bắt đầu HĐ: 17/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107437709

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tùng Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
4 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
5 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
17 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
18 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
19 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
20 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
21 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
22 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
23 10720 Sản xuất đường N
24 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
25 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
26 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
27 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
28 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
29 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
32 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
33 3830 Tái chế phế liệu N
34 41000 Xây dựng nhà các loại N
35 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
36 42200 Xây dựng công trình công ích N
37 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
38 43110 Phá dỡ N
39 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
40 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
43 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
44 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
46 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
47 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 4541 Bán mô tô, xe máy N
49 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
50 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46310 Bán buôn gạo N
54 4632 Bán buôn thực phẩm N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
57 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
64 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
65 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
67 46900 Bán buôn tổng hợp N
68 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
89 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
90 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
91 49200 Vận tải bằng xe buýt N
92 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
93 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
97 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Y
98 5224 Bốc xếp hàng hóa N
99 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
100 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
101 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
102 6190 Hoạt động viễn thông khác N
103 63120 Cổng thông tin N
104 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
105 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
106 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
107 6910 Hoạt động pháp luật N
108 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
109 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
110 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
111 73100 Quảng cáo N
112 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
113 7710 Cho thuê xe có động cơ N
114 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
115 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
116 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
117 79110 Đại lý du lịch N
118 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
119 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
120 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2802958418

Người đại diện: Mai Thị Thu

Thôn 6, Xã Liên Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802958577

Người đại diện: Trịnh Thị Hương

Thôn Phú Cường, Xã Phú Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802958584

Người đại diện: Trần Ngọc Phương

Lô 20 MBQH 1018/UBND, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700854705

Người đại diện: Nguyễn Thị Khanh

140 Quy Lưu, Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802958344

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

Thôn 1, Xã Quảng Hùng, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700854670

Người đại diện: Vũ Văn Minh

Xóm 7 Hội Động, Xã Đức Lý, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316953880

Người đại diện: Nguyễn Minh Quân

27/38/4 Nguyễn Văn Săng, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801362097

Người đại diện: Vũ Công Phi

Thôn Mậu An, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183142

Người đại diện: Nguyễn Thiên Lý

Thôn Tư Thế, Xã Trí Quả, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316953873

Người đại diện: Trương Văn Trinh

41 Lê Ngã, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200723996

Người đại diện: Trương Đức Vinh

Thôn Phù Lưu, Xã Triệu Long, Huyện Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601065527

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

Khu 6, Xóm Sụ, Xã Cự Thắng, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết