Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hoa Mặt Trời

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hoa Mặt Trời do Đỗ Thị Thanh Huyền thành lập vào ngày 18/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hoa Mặt Trời.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hoa Mặt Trời mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SUNFLOWER DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED

Địa chỉ: ô sô� 25, lô TT4A, Khu đô thiÊ mơ�i tây nam Linh Đa�m - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107439706

Người ĐDPL: Đỗ Thị Thanh Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107439706

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hoa Mặt Trời

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 0146 Chăn nuôi gia cầm N
8 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
9 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
10 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
11 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
12 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
13 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
18 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
19 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
20 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
21 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
22 15200 Sản xuất giày dép N
23 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
24 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
25 18110 In ấn N
26 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
27 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
28 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
29 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
30 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
31 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
32 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
33 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
34 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
35 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
36 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
38 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
39 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
40 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
41 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
42 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
43 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
44 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
45 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
46 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
47 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
48 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
49 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
50 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
51 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
52 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
53 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
54 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
55 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
56 28230 Sản xuất máy luyện kim N
57 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
58 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
59 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
60 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
61 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
62 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
63 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
64 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
65 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
66 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
67 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
68 3830 Tái chế phế liệu N
69 41000 Xây dựng nhà các loại N
70 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
71 42200 Xây dựng công trình công ích N
72 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
73 43110 Phá dỡ N
74 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
75 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
76 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
78 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
79 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
80 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
81 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
83 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
85 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
86 4633 Bán buôn đồ uống N
87 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
88 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
89 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
90 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
91 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Y
92 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
93 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
94 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
96 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
102 49200 Vận tải bằng xe buýt N
103 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
104 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
105 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
106 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
107 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
108 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
109 5224 Bốc xếp hàng hóa N
110 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
111 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
113 6190 Hoạt động viễn thông khác N
114 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
115 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
116 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
117 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
118 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
119 73100 Quảng cáo N
120 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
121 7710 Cho thuê xe có động cơ N
122 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
123 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
124 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
125 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
126 79110 Đại lý du lịch N
127 79120 Điều hành tua du lịch N
128 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
129 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
130 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
131 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
132 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
133 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
134 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
135 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
136 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
137 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
138 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
139 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
140 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
141 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
142 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
143 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
144 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600267716

Người đại diện: Nguyễn Thanh Liêm

Số 4, Khu Sở Quýt, ấp 1 - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700352588

Người đại diện: Nguyễn Hải Khanh

ấp Tân hòa - Đông hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200504935

Số 37 Thôn An dương - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600267730

Người đại diện: Nguyễn Diên Tường

238, đường Nguyễn ái Quốc - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700352570

Người đại diện: Diều Chí Hảo

KCN Sóng Thần 2 - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200504886

Người đại diện: Bùi Tiến Ngọc

Số 1025 đường Ngô Gia Tự - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600267755

Người đại diện: Hoàng Anh Tuân

Khóm 5 - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700352517

Người đại diện: Phan Thị Kiều Huê

DT 743 - Đông Chiêu - Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200505015

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến

Số 18 TT thi công cơ giới đường Ngô Gia Tự - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết