Công Ty Cổ Phần Lakin

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Lakin do Nông Anh Tuấn thành lập vào ngày 18/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Lakin.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Lakin mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LAKIN ., JSC

Địa chỉ: Số 2, ngõ 17 Huỳnh Thúc Kháng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107439946

Người ĐDPL: Nông Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107439946

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Lakin

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
4 01230 Trồng cây điều N
5 01240 Trồng cây hồ tiêu N
6 01250 Trồng cây cao su N
7 01260 Trồng cây cà phê N
8 01270 Trồng cây chè N
9 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 0146 Chăn nuôi gia cầm N
12 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
13 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
14 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
15 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
18 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
19 08930 Khai thác muối N
20 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
22 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
23 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
24 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
25 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
26 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
27 10720 Sản xuất đường N
28 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
29 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
30 13110 Sản xuất sợi N
31 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
32 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
33 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
34 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
35 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
36 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
37 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
38 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
39 15200 Sản xuất giày dép N
40 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
41 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
42 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
43 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
44 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
45 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
46 18110 In ấn N
47 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
48 18200 Sao chép bản ghi các loại N
49 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
50 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
51 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
52 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
53 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
54 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
55 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
56 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
57 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
58 24310 Đúc sắt thép N
59 24320 Đúc kim loại màu N
60 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
61 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
62 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
63 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
64 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
65 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
66 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
67 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
68 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
69 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
70 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
71 26520 Sản xuất đồng hồ N
72 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
73 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
74 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
75 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
76 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
77 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
78 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
79 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
80 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
81 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
82 28230 Sản xuất máy luyện kim N
83 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
84 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
85 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
86 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
87 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
88 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
89 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
90 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
91 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
92 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
93 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
94 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
95 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
96 3830 Tái chế phế liệu N
97 41000 Xây dựng nhà các loại N
98 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
99 42200 Xây dựng công trình công ích N
100 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
101 43110 Phá dỡ N
102 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
103 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
104 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
105 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
106 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
107 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
108 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
109 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
110 46310 Bán buôn gạo N
111 4632 Bán buôn thực phẩm N
112 4633 Bán buôn đồ uống N
113 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
114 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
119 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
120 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
133 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
134 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
135 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
136 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
137 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
138 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
139 6190 Hoạt động viễn thông khác N
140 62010 Lập trình máy vi tính N
141 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
142 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
143 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
144 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
145 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
146 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
147 73100 Quảng cáo Y
148 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
149 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
150 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
151 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500413427-010

Người đại diện: Trần Thị Minh Hồng

Km9 - Phường Quán toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200561901

Người đại diện: Phạm Nam Trung

Số 20A Hòa Bình - Phường Trần Thành Ngọ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700408738

Người đại diện: TANG HWO SHIH

ấp An Mỹ - xã An Điền - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600352513

193 Đường CMT8 Kp4 Hòa Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302536319

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Nhung

Số 31 đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, khu phố Bình Đán - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600352545

Người đại diện: Lê Thị Hoa

117 Quốc lộ 15 , - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700408801

Người đại diện: Nguyễn Quới Hoàn

Số 15A/1, Khu phố Đông A - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200561933

Người đại diện: Đồng Xuân Thơ

Số 277 Ngô Gia Tự, khu Thư Trung - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600351647

Người đại diện: Vũ Lê Diễm Huyền

62 Hưng Đạo Vương , Phường Thanh Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết