Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Quốc Tế Hoàng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Quốc Tế Hoàng Phát do Nguyễn Thị Hoa thành lập vào ngày 18/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Quốc Tế Hoàng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Quốc Tế Hoàng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HOANG PHAT ITCI., JSC

Địa chỉ: Số nhà 8, ngõ 254 đường Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107440331

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hoa

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107440331

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Quốc Tế Hoàng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
3 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
4 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
5 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
6 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
7 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
8 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
9 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
10 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
15 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
16 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
17 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
18 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
19 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
20 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
21 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
22 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
23 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
24 3830 Tái chế phế liệu N
25 41000 Xây dựng nhà các loại N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
35 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
36 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 4541 Bán mô tô, xe máy N
38 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
39 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46310 Bán buôn gạo N
43 4632 Bán buôn thực phẩm N
44 4633 Bán buôn đồ uống N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
52 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
53 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
55 46900 Bán buôn tổng hợp N
56 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
69 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
70 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
71 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
72 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
73 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
74 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
75 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
76 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
77 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
78 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
79 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
81 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
82 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
83 58200 Xuất bản phần mềm N
84 6190 Hoạt động viễn thông khác N
85 62010 Lập trình máy vi tính N
86 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
87 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
88 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
89 63120 Cổng thông tin N
90 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
91 73100 Quảng cáo N
92 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
93 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
94 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
95 7710 Cho thuê xe có động cơ N
96 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
97 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
98 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
99 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
100 79120 Điều hành tua du lịch N
101 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
102 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
103 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
104 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
105 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
106 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
107 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
108 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
109 85100 Giáo dục mầm non N
110 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
111 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
112 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
113 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
114 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
115 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
116 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
117 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
118 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
119 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
120 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
121 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
122 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
123 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
124 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
125 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
126 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4101583764

Người đại diện: Đặng Thanh Trung

Thôn Tân Thanh, Xã Cát Hải, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200660859

Người đại diện: Nguyễn Trung Đông

Khu phố Tây Trì, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101054617

Người đại diện: Nguyễn Quang Hùng

Số 106, Lê Lợi, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500562091

Người đại diện: Trần Viết Đức

165 Khối 2, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700249670

Phai khỉn - Huyện Pác Nặm - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800898421

Người đại diện: Ngô Hồng Hạnh

Số nhà 080, Phố Lý Tự Trọng, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101582785

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệnh

60 An Thái 4, Xã Nhơn Phúc, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200660866

Người đại diện: Phạm Bá Linh

Số K40 đường Nguyễn Du, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101054624

Người đại diện: Nguyễn Văn Thảo

Số 56 Nguyễn Thái Học, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500562870

Người đại diện: Lê Thị Hiền

Tiểu khu 10, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800898453

Người đại diện: Lục Thị Nga

Xóm Nà Quan, Thị Trấn Hùng Quốc, Huyện Trà Lĩnh, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700249663

Người đại diện: Trần - Hùng

Khu Chợ 1 - Xã Bằng Vân - Huyện Ngân Sơn - Bắc Cạn

Xem chi tiết