Công Ty TNHH Top Mobile Vn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Top Mobile Vn do Nguyễn Ngọc Anh thành lập vào ngày 20/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Top Mobile Vn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Top Mobile Vn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TOP MOBILE VN CO., LTD

Địa chỉ: P403 tòa nhà Ocean Park, số 1 Đào Duy Anh - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107442346

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107442346

Lĩnh vực: Hoạt động viễn thông khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Top Mobile Vn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
3 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 4633 Bán buôn đồ uống N
7 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
8 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
9 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
10 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
11 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
12 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
17 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
18 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
19 58200 Xuất bản phần mềm N
20 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
21 59120 Hoạt động hậu kỳ N
22 6190 Hoạt động viễn thông khác Y
23 62010 Lập trình máy vi tính N
24 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
25 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
26 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
27 63120 Cổng thông tin N
28 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
29 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
30 73100 Quảng cáo N
31 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
32 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
33 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N