Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Quốc Tế Việt Trung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Quốc Tế Việt Trung do Nguyễn Thế Giỏi thành lập vào ngày 23/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Quốc Tế Việt Trung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Quốc Tế Việt Trung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIETINTRA.,JSC

Địa chỉ: Tầng 4, tòa nhà trung tâm thương mại Intersero, 17 Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107445805

Người ĐDPL: Nguyễn Thế Giỏi

Ngày bắt đầu HĐ: 23/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107445805

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Quốc Tế Việt Trung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
19 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
20 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
21 01450 Chăn nuôi lợn N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01490 Chăn nuôi khác N
24 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
28 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
29 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
30 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
31 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
32 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
33 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
34 10720 Sản xuất đường N
35 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
36 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
37 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
38 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
39 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
41 11020 Sản xuất rượu vang N
42 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
43 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
44 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
45 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
46 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
47 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
48 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
49 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
50 15200 Sản xuất giày dép N
51 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
52 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
53 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
54 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
55 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
56 29100 Sản xuất xe có động cơ N
57 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
58 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
59 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
60 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
61 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
62 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
63 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
64 3830 Tái chế phế liệu N
65 41000 Xây dựng nhà các loại N
66 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
67 42200 Xây dựng công trình công ích N
68 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
69 43110 Phá dỡ N
70 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
71 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
72 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
74 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
75 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 4541 Bán mô tô, xe máy N
77 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
78 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
80 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
81 46310 Bán buôn gạo N
82 4632 Bán buôn thực phẩm Y
83 4633 Bán buôn đồ uống N
84 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
85 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
86 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
87 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
88 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
89 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
90 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
91 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
92 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
96 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
97 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
98 49400 Vận tải đường ống N
99 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
100 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
101 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
102 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
103 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
104 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
105 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
107 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
108 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
109 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
110 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
111 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
112 79110 Đại lý du lịch N
113 79120 Điều hành tua du lịch N
114 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
115 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
116 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
117 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
118 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
119 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
120 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
121 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
122 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
123 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900872014

Người đại diện: Nguyễn Anh Vinh

Số 07 ngõ A1 Đ.Trần Hưng Nhượng, Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500286264

An Bình, An Ngãi - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801135926

Người đại diện: Lê Xuân Thường

Xóm 5 - Xã Xuân Giang - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800513073

Người đại diện: Lê Thành Phước

12/7 Bùi Hữu Nghĩa TP Cần thơ - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900872021

Người đại diện: Trần Văn Thắng.

Số 11, đường Duy Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500286306

Thanh tân, Phước thạnh - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801135901

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Huệ

Số 310 Bà Triệu - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301618495-007

Người đại diện: Đào Vũ Thắng

14B2, khu dân cư 91B - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541895

Người đại diện: Lê Bá Lợi

Lô Z22 Trần Hưng Đạo - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết