Công Ty TNHH U - Link

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH U - Link do Nguyễn Mạnh Sơn thành lập vào ngày 24/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH U - Link.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH U - Link mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: U - LINK CO.,LTD

Địa chỉ: Số 43 Tân Lập - Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107447023

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 24/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107447023

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH U - Link

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 18110 In ấn N
3 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
4 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
5 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
6 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
7 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
8 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
9 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
10 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
11 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
12 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
13 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
14 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
15 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
18 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
19 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
20 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
21 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
22 29100 Sản xuất xe có động cơ N
23 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
24 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
25 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
26 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
27 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
28 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
29 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
30 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
31 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
32 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
33 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
34 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
35 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
36 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
37 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
38 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
39 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
41 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
42 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 4541 Bán mô tô, xe máy N
44 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
45 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
47 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
48 46310 Bán buôn gạo N
49 4632 Bán buôn thực phẩm N
50 4633 Bán buôn đồ uống N
51 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
52 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
59 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
60 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
61 49200 Vận tải bằng xe buýt N
62 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Y
63 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
64 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
65 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
66 58110 Xuất bản sách N
67 58200 Xuất bản phần mềm N
68 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
69 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
70 6190 Hoạt động viễn thông khác N
71 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
72 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
73 6910 Hoạt động pháp luật N
74 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
75 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
76 7710 Cho thuê xe có động cơ N
77 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
78 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
79 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
80 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
81 85100 Giáo dục mầm non N
82 85200 Giáo dục tiểu học N
83 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
84 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
85 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
86 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
87 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
88 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
89 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
90 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
91 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
92 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N