Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Gỗ Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Gỗ Việt Nam do Nguyễn Văn Chiến thành lập vào ngày 24/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Gỗ Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Gỗ Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: WOOD VIET NAM TMA ., JSC

Địa chỉ: Tổ 2, ngõ 17, phố Nam Dư - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107447175

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Chiến

Ngày bắt đầu HĐ: 24/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107447175

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Gỗ Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
2 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
3 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
4 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
5 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
7 11020 Sản xuất rượu vang N
8 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
9 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
10 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
11 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
12 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
13 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
14 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
15 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
16 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
17 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
18 15200 Sản xuất giày dép N
19 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
20 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
21 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
22 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
24 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
25 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
26 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
27 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
31 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
32 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
33 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
35 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
36 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
37 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
38 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
39 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
40 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
41 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
42 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
43 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
44 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
45 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
46 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
47 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
48 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
49 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
50 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
51 3830 Tái chế phế liệu N
52 41000 Xây dựng nhà các loại N
53 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
56 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
58 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
59 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
60 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
61 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
63 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
64 4541 Bán mô tô, xe máy N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 4633 Bán buôn đồ uống N
67 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
70 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
71 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 46900 Bán buôn tổng hợp N
77 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
83 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
84 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
87 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
89 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
90 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
91 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
92 58200 Xuất bản phần mềm N
93 6190 Hoạt động viễn thông khác N
94 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
95 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
96 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
97 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
98 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
99 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
100 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
101 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
103 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4500613121

Người đại diện: Nguyễn Thị Duyên Nguyễn Đức Chi

Khách sạn Valeria, đường Yên Ninh, khu phố 3, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202078577

Người đại diện: Đỗ Xuân Tiếp

Thôn Tân Nam (tại nhà ông Đỗ Xuân Tiếp), Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300729392

Người đại diện: Nguyễn Văn Đồng

Số 100, phố Lê Lai, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300814102

Người đại diện: Nguyễn Văn Tâm

Tổ dân phố Phú Vinh Đông, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602064933

Người đại diện: Trương Thành Danh

Ấp Vĩnh Tây, Xã Vĩnh Trung, Huyện Tịnh Biên, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500613139

Người đại diện: Đào Thượng Lộc

Thôn An Nhơn, Xã Xuân Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202078584

Người đại diện: Hoàng Trọng Tân

Số 23 Lô 14A Lê Hồng Phong, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300729427

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Anh

Số nhà 012, tổ 6, phố Lê Ngọc Hân, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602064940

Người đại diện: Lê Minh Tân

Tổ 09, Ấp Phú Tâm, Xã An Phú, Huyện Tịnh Biên, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300814198

Người đại diện: Hồ Thị Anh Thơ

145-Phạm Văn Đồng, tổ dân phố Nam Hoàn Đồn, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500613146

Người đại diện: Trần Thanh Triều

Khu phố 2, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201807129

Người đại diện: Đặng Hữu Thể

140 Vĩnh Thái, Xã Vĩnh Thái, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết