Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thành Phát Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thành Phát Hà Nội do Dương Văn Vũ thành lập vào ngày 24/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thành Phát Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thành Phát Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THANH PHAT HA NOI MECHANICAL.,JSC

Địa chỉ: Số 75D, ngõ 96 Ngô Gia Tự - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107447288

Người ĐDPL: Dương Văn Vũ

Ngày bắt đầu HĐ: 24/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107447288

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thành Phát Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
5 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
8 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
9 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
10 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
11 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
12 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
13 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
14 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
18 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
19 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
22 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
23 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
24 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
25 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
26 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
27 3812 Thu gom rác thải độc hại N
28 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
29 3830 Tái chế phế liệu N
30 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
31 41000 Xây dựng nhà các loại N
32 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
33 42200 Xây dựng công trình công ích N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
39 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46310 Bán buôn gạo N
43 4632 Bán buôn thực phẩm N
44 4633 Bán buôn đồ uống N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
48 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
50 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
51 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
54 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
57 5224 Bốc xếp hàng hóa N
58 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
59 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
60 7710 Cho thuê xe có động cơ N
61 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
62 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
63 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800121155

Thị trấn Ninh Giang - Huyện Ninh Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300401242

Người đại diện: Dương Thành

Bình Tiền 2, Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701414931

Người đại diện: Võ Thị Sỹ

72/1 Huỳnh Tịnh Của, Khu Phố 2 - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600312642

Người đại diện: Trần Quang Minh

Lô C5-4, C5-5, C5-6 đường D3, Khu công nghiệp Hòa Xá - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400102985-010

19A khóm 4 TT Mỹ An - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301816306-002

Người đại diện: Lê Thị Kim Hạnh

132 Lý Thường Kiệt - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701414924

Người đại diện: Hồ Hữu Thọ

Số 359, đường Nguyễn Bỉnh khiêm - Phường Vĩnh Thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306596862-001

Người đại diện: Nguyễn Thanh Trúc

ấp 9 - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400103114-004

TT Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600312723

Người đại diện: Vũ Minh Mạnh

Số 3 đường Thái Bình - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800127781

Thị Trấn - Huyện Thanh Hà - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000424271

Hẻm 233 Khối 6B, Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết