Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Đồng Tâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Đồng Tâm do Hoàng Tuấn Cương thành lập vào ngày 25/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Đồng Tâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Đồng Tâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DONG TAM INVESTMENT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 81 đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107447746

Người ĐDPL: Hoàng Tuấn Cương

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107447746

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Đồng Tâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
3 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
4 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
5 15200 Sản xuất giày dép N
6 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
7 18110 In ấn N
8 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
9 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
10 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
11 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
12 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
13 24310 Đúc sắt thép N
14 24320 Đúc kim loại màu N
15 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
16 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
17 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
18 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
19 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
20 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
21 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
23 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
24 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
25 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
26 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
27 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
28 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
29 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
30 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
31 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
32 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
33 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
34 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
35 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
36 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
37 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
38 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
39 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
40 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
41 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
42 28230 Sản xuất máy luyện kim N
43 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
44 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
45 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
46 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
47 29100 Sản xuất xe có động cơ N
48 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
49 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
50 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
51 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
52 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
53 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
54 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
55 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
56 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
57 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
58 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
59 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
60 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
61 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
62 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
63 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
64 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
65 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
66 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
67 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
68 3830 Tái chế phế liệu N
69 41000 Xây dựng nhà các loại N
70 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
71 42200 Xây dựng công trình công ích N
72 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
73 43110 Phá dỡ N
74 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
75 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
76 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
78 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
79 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
80 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
81 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
83 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
84 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 4541 Bán mô tô, xe máy N
86 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
87 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
89 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
92 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
95 46900 Bán buôn tổng hợp N
96 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
97 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
98 58200 Xuất bản phần mềm N
99 6190 Hoạt động viễn thông khác N
100 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
101 63120 Cổng thông tin N
102 7710 Cho thuê xe có động cơ N
103 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
104 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
106 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400451173-002

Người đại diện: Phương Hữu Lĩnh

Bãi Nam - Bãi Con - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601333697

Người đại diện: Trần Anh Dũng

Đường Lê Quý Đôn - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701044642

Người đại diện: Vũ Văn Thỉnh

số 44, đường ĐX 68, khu 6 - Phường Định Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400585353

147 Nguyễn Hữu Thọ - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601333834

Người đại diện: Đậu Thành Vinh

Khu hành chính huyện Thống Nhất, xã Xuân Thanh - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701047097

Người đại diện: Nguyễn Thị Phúc

46/A tổ 12 khu 7, ấp Bình thung, xã Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400585346

Người đại diện: Trần Văn Định

552 đường 2/9 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601333168

Người đại diện: Tăng Thị Lạng

Tổ 16, ấp Trầu - Xã Phước Thiền - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701043920

Người đại diện: Nguyễn Tài

Số 404 Bùi Quốc Khánh, Tổ 9, Khu 2 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết