Công Ty Cổ Phần ông Gióng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần ông Gióng do Nguyễn Bách Trường thành lập vào ngày 25/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần ông Gióng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần ông Gióng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ONG GIONG JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Khu vực 9 - Xã Cát Quế - Huyện Hoài Đức - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107448210

Người ĐDPL: Nguyễn Bách Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107448210

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần ông Gióng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
3 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
4 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
5 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
6 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
7 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
8 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
9 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
10 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
11 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
12 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
13 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
14 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
15 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
16 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
17 15200 Sản xuất giày dép N
18 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
19 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
22 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
23 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
24 3830 Tái chế phế liệu N
25 41000 Xây dựng nhà các loại N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 43110 Phá dỡ N
28 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
29 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 4541 Bán mô tô, xe máy N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 4633 Bán buôn đồ uống N
35 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
36 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
39 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
40 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
41 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
42 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
43 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
44 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
53 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
54 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
55 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
56 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
57 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
58 6190 Hoạt động viễn thông khác N
59 63120 Cổng thông tin N
60 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
61 73100 Quảng cáo N
62 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
63 7710 Cho thuê xe có động cơ N
64 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
65 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
66 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
67 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
68 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800561597

Người đại diện: Phạm Thị Nguyệt

126 Trần Hưng Đạo, khu 4 - Thị trấn Kẻ Sặt - Huyện Bình Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100941683

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hằng

64 ấp Xuân Hòa, xã Lợi Bình Nhơn - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500219393

Người đại diện: Trần Thế Bình

Nguyệt đức - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701289149

phố Ngô Quyền - Thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100455713

Người đại diện: Phạm Tùng Lâm

Đường số 18, Khu CN Phú Tài - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500219386

Đại nội - Xã Bình Định - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302898943-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Cẩm Liên

Quốc Lộ 1A, ấp 7, xã Nhị Thành - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701289131

phố Ngô Quyền - Thị trấn Quảng Hà - Thị trấn Quảng Hà - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800561212

Người đại diện: Nguyễn Văn Hợi

Tầng 3 trung tâm thương mại số 2 đường Thống Nhất Phường LTN - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100455600

Đại Tín, Phước Lộc - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Xem chi tiết