Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật do Đỗ Minh Đức thành lập vào ngày 25/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CTS CORP

Địa chỉ: Số nhà 10, tổ dân phố Tân Xuân 3 - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107448563

Người ĐDPL: Đỗ Minh Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107448563

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
2 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
3 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 3830 Tái chế phế liệu N
7 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
8 41000 Xây dựng nhà các loại N
9 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
10 42200 Xây dựng công trình công ích N
11 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
12 43110 Phá dỡ N
13 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
14 43210 Lắp đặt hệ thống điện Y
15 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
25 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
30 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
31 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
32 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
33 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
34 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
35 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
36 5224 Bốc xếp hàng hóa N
37 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
38 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
39 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
40 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
41 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N