Công Ty TNHH Netgo Shoji

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Netgo Shoji do Trần Mỹ Linh thành lập vào ngày 26/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Netgo Shoji.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Netgo Shoji mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NETGO SHOJI CO.,LTD

Địa chỉ: Số 38 ngách 99/1 ngõ 99 Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107449711

Người ĐDPL: Trần Mỹ Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 26/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107449711

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Netgo Shoji

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 18110 In ấn N
3 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
4 18200 Sao chép bản ghi các loại N
5 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
6 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
7 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
8 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
9 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
10 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
13 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
14 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
15 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
16 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
17 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
18 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
19 3830 Tái chế phế liệu N
20 41000 Xây dựng nhà các loại N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
25 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
26 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
28 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 4541 Bán mô tô, xe máy N
30 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
31 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
32 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 4632 Bán buôn thực phẩm N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
37 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
38 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
41 46900 Bán buôn tổng hợp N
42 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
55 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
59 58200 Xuất bản phần mềm N
60 6190 Hoạt động viễn thông khác N
61 62010 Lập trình máy vi tính N
62 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
63 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
64 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
65 63120 Cổng thông tin N
66 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
67 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
68 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
69 6910 Hoạt động pháp luật N
70 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
71 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
72 73100 Quảng cáo N
73 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
74 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
75 7710 Cho thuê xe có động cơ N
76 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
77 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
78 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
79 79110 Đại lý du lịch N
80 79120 Điều hành tua du lịch N
81 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
82 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
83 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
84 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
85 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
86 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
87 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
88 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
89 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
90 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
91 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
92 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
93 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
94 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500656966-004

Người đại diện: Mohd Helmi Zulkawi

Lot 808 Loyang Offshore Supply Base, Phường O.Box 5170, Singapore - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801413179

Người đại diện: Nguyễn Thị Sang

Xã Lâm Xa - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401633144

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt

Tầng 3, Lô số 21 Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702305953

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

D21/27A Khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500772472

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thủy

Số 42 Đinh Tiên Hoàng - Phường 2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801413161

Người đại diện: Lê Thi Ngọc

Xã ái Thượng - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312992783-002

Người đại diện: Lê Ngọc Trưng

36A Duy Tân - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702306354

Người đại diện: Nguyễn Vũ ánh

Số 296/54 Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 4, Khu phố 3 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801413147

K5 - Phường Đông Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500772465

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Mai

Số 22A10 Ngô Quyền - Phường Thắng Nhất - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết