Công Ty Cổ Phần Kim Hải Holdings

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kim Hải Holdings do Trịnh Ngọc Hiệp thành lập vào ngày 26/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kim Hải Holdings.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kim Hải Holdings mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: KIM HAI HOLDINGS .,JSC

Địa chỉ: Số 30 ngõ 88 Xuân Đỉnh - Phường Xuân Tảo - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107449944

Người ĐDPL: Trịnh Ngọc Hiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 26/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107449944

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kim Hải Holdings

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
2 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
3 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
4 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
5 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
6 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
7 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
8 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
9 13110 Sản xuất sợi N
10 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
11 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
12 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
13 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
14 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
15 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
16 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
17 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
18 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
19 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
20 18110 In ấn N
21 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
22 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
23 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
24 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
25 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
27 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
28 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
29 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
30 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
31 3830 Tái chế phế liệu N
32 41000 Xây dựng nhà các loại Y
33 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
34 42200 Xây dựng công trình công ích N
35 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
36 43110 Phá dỡ N
37 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
38 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
39 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
42 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
44 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 4541 Bán mô tô, xe máy N
46 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
47 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
49 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm N
52 4633 Bán buôn đồ uống N
53 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
54 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
55 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
56 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
57 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
58 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
59 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
60 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
62 46900 Bán buôn tổng hợp N
63 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
65 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
82 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
83 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
86 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
87 5224 Bốc xếp hàng hóa N
88 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
89 53200 Chuyển phát N
90 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
92 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
93 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
94 6190 Hoạt động viễn thông khác N
95 62010 Lập trình máy vi tính N
96 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
97 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
98 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
99 63120 Cổng thông tin N
100 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
101 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
102 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
103 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
104 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
105 7710 Cho thuê xe có động cơ N
106 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
107 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
108 79110 Đại lý du lịch N
109 79120 Điều hành tua du lịch N
110 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
111 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
112 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
113 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
114 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
115 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
116 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
117 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
118 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
119 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
120 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
121 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
122 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
123 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
124 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105482664

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tâm

Thị trấn phố Nỉ - Xã Trung Giã - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314649363

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyến

24/5M, ẤP Hưng Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103747562

Người đại diện: Dương Văn Quý

Thôn 8, xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103963683

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh

Đường 71a Vân Hoà, xã Vân Tảo - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315038215

Người đại diện: Huỳnh Thanh Liêm

71/13 Nguyễn Tư Giản , Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104032817

Người đại diện: Nguyễn Thu Thuyết

Tổ 4 - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105482576

Người đại diện: Phạm Quang Cương

Xóm Mai Nội - Xã Mai Đình - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314643026

Người đại diện: Huỳnh Văn Tuấn

100/3/14 Lê Thị Hà, Ấp Đình, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103975311

Người đại diện: Đặng Thị Lan Hương

Số 8 tiêu khu Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín - Thị trấn Thường Tín - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103755556

Người đại diện: Nguyễn Quang Hiệp

Thôn Phú Thứ, thị trấn Liên Quan - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315037758

Người đại diện: Đặng Duy Phước

105/27/4 Đường Số 59, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309135690

Người đại diện: Phạm Duy Tân

Thôn Do Hạ - Xã Tiền Phong - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết