Công Ty Cổ Phần Open99 Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Open99 Hà Nội do Hồ Chương thành lập vào ngày 26/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Open99 Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Open99 Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HA NOI OPEN99 JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Số 26A, ngõ 1, phố Đồng Me, tổ 5 - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107449976

Người ĐDPL: Hồ Chương

Ngày bắt đầu HĐ: 26/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107449976

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Open99 Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
3 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
4 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
5 05200 Khai thác và thu gom than non N
6 06100 Khai thác dầu thô N
7 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
8 07100 Khai thác quặng sắt N
9 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
10 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
13 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
14 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
17 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
18 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
19 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
20 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
21 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
22 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
23 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
24 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
25 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
26 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
27 29100 Sản xuất xe có động cơ N
28 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
29 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
30 3830 Tái chế phế liệu N
31 41000 Xây dựng nhà các loại N
32 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
33 42200 Xây dựng công trình công ích N
34 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
35 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
36 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
38 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
39 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
42 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
43 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
45 46900 Bán buôn tổng hợp N
46 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
49 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
50 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
51 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
52 49200 Vận tải bằng xe buýt N
53 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Y
54 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
57 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
58 5224 Bốc xếp hàng hóa N
59 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
60 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
61 7710 Cho thuê xe có động cơ N
62 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
63 79110 Đại lý du lịch N
64 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
65 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
66 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100387805

Khóm 1 - Thị trấn Trà cú - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603504228

Người đại diện: Mai Hữu Đức

Tổ 11, Ấp Suối Cát 1, Xã Suối Cát, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500207131-058

Người đại diện: Nguyễn Công Chánh

Khu 7 - Thị trấn Trà ôn - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502254229

Người đại diện: Nguyễn Viết Hiếu

Số 123 Bình Giã - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802426371

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Số 46, Lê Thế Long - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100387883

Khóm 7 - Thị trấn Trà cú - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702048565

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Số 185, ấp Sở Tại - Xã Bàn Tân Định - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603504122

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan

Số 61/1B, Khu phố 1, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500719933

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Có

Tổ 20, ấp Thành Quới - Xã Thành Đông - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502254388

Người đại diện: Ngô Ngọc Phương

Tổ 17, Thôn Hưng Long - Xã Kim Long - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100387876

ấp Chợ dưới - xã Phước hưng - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802426364

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

Số nhà 550, Nguyễn Trãi - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết