Công Ty TNHH Roselle Global

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Roselle Global do Lương Ngọc Đức thành lập vào ngày 31/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Roselle Global.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Roselle Global mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: RGO.,CO LTD

Địa chỉ: Số 89, đường Tam Trinh - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107455190

Người ĐDPL: Lương Ngọc Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 31/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107455190

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Roselle Global

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 0146 Chăn nuôi gia cầm N
4 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
5 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
6 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
7 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
8 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
9 02210 Khai thác gỗ N
10 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
11 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
12 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
13 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
14 06100 Khai thác dầu thô N
15 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
16 07100 Khai thác quặng sắt N
17 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
18 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
21 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
22 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
26 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
27 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
28 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
29 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
32 18110 In ấn N
33 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
34 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
35 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
36 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
37 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
38 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
39 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
40 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
41 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
42 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
43 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
44 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
45 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
46 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
47 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
48 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
49 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
50 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
51 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
52 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
53 3830 Tái chế phế liệu N
54 41000 Xây dựng nhà các loại N
55 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
56 42200 Xây dựng công trình công ích N
57 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
58 43110 Phá dỡ N
59 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
60 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
65 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
66 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
68 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
69 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 4541 Bán mô tô, xe máy N
71 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
72 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46310 Bán buôn gạo N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 4633 Bán buôn đồ uống N
78 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
79 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
86 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp Y
89 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
99 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
100 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
101 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
102 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
103 5224 Bốc xếp hàng hóa N
104 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
106 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
107 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
108 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
109 58200 Xuất bản phần mềm N
110 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
111 59120 Hoạt động hậu kỳ N
112 6190 Hoạt động viễn thông khác N
113 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
114 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
115 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
116 6910 Hoạt động pháp luật N
117 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
118 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
119 73100 Quảng cáo N
120 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
121 7710 Cho thuê xe có động cơ N
122 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
123 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
124 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
125 79110 Đại lý du lịch N
126 79120 Điều hành tua du lịch N
127 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
128 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
129 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
130 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
132 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
133 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
134 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304800865

Người đại diện: Nguyễn Văn Khiết

91A Vườn Lài Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310476455-001

Người đại diện: Lê Quang Thạnh

Phòng 3A - Tòa nhà 3C Building, số 3C Phổ Quang - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309138532

Người đại diện: Trịnh Hữu Nhân

167/9 Ngô Tất Tố Phường 22 - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305266685

Người đại diện: Trương Quốc Sơn

45/7 Liên khu 8-9, khu phố 9 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700207497-001

Người đại diện: Đinh Văn Hưng

Số 52 ngõ 426/6 đường Láng, phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304801851

Người đại diện: Hoàng Thị Thuỳ Nhi

9B Thoại Ngọc Hầu Phường Hoà Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310511212

Người đại diện: Phạm Đăng Tuấn

718 âu Cơ - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309138814

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo Nguyên

48/2/6 Mê Linh - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305268410

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Hương

70 Nguyễn Thị Tú - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101745496

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Anh

P401 D16 phường Phương Mai - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304802319

Người đại diện: Huỳnh Tịnh Huệ

364/1A Thoại Ngọc Hầu - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310513033

Người đại diện: Trần Văn Chung

Số 68, Bầu Cát 1 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết