Công Ty TNHH Bin Hải Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bin Hải Minh do Trần Đình Chung thành lập vào ngày 01/06/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bin Hải Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bin Hải Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BIN HAI MINH CO.,LTD

Địa chỉ: Số nhà 25Đ, đường Đoàn Trần Nghiệp - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107456846

Người ĐDPL: Trần Đình Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107456846

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bin Hải Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
4 01230 Trồng cây điều N
5 01240 Trồng cây hồ tiêu N
6 01250 Trồng cây cao su N
7 01260 Trồng cây cà phê N
8 01270 Trồng cây chè N
9 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
13 01450 Chăn nuôi lợn N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
17 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
18 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
19 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
20 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
21 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
22 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
23 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
24 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
25 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
26 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
27 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
28 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
29 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
30 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
31 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
32 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
33 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
34 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
35 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
37 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
38 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
39 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46310 Bán buôn gạo N
43 4632 Bán buôn thực phẩm Y
44 4633 Bán buôn đồ uống N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
51 46900 Bán buôn tổng hợp N
52 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
60 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
61 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
62 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
63 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
64 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
65 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
66 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
67 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
68 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
69 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
70 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
71 73100 Quảng cáo N
72 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
73 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
74 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601120875

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Anh

G45, tổ 18, KP 7 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200809045

Người đại diện: Bùi Thị Thơm

Thôn Niêm ngoại - Xã Kỳ sơn - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400579776

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tuấn

39 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601126468

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tuyền

93/47/8, KP 8, Nguyễn ái Quốc, Phường Tân Phong - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200809038

Người đại diện: Lê Văn Cường

Số 74 Trần Hưng Đạo - Phường Đông hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400579695

Người đại diện: Ngô Minh Quang

196 Thanh Thuỷ - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601126404

Người đại diện: Lê Minh Hiếu

27D, tổ 4, KP 3 , Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200808997

Người đại diện: Nguyễn Văn Tám

Số 98/182 Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400579913

Người đại diện: Hoàng Minh Viễn

Lô 33 B2.2 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết