Công Ty TNHH One Apple

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH One Apple do Phạm Thị Bình thành lập vào ngày 14/06/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH One Apple.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH One Apple mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ONE APPLE COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Nhà số 5, Khu tập thể sở giáo dục - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107473746

Người ĐDPL: Phạm Thị Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 14/06/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107473746

Lĩnh vực: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH One Apple

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
13 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
14 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
15 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
16 08930 Khai thác muối N
17 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
18 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
19 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
20 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
21 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
22 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
23 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
24 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
25 3830 Tái chế phế liệu N
26 41000 Xây dựng nhà các loại N
27 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 4633 Bán buôn đồ uống N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
39 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
40 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
44 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
45 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
46 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
47 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
48 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
49 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
50 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
51 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
52 5224 Bốc xếp hàng hóa N
53 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
54 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
56 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
57 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
58 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
59 6910 Hoạt động pháp luật N
60 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
61 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
62 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
63 7710 Cho thuê xe có động cơ N
64 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
65 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
66 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
67 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
68 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
69 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
70 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Y
71 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
72 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
73 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
74 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
75 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N