Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đức Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đức Phúc do Nguyễn Thị Lan Anh thành lập vào ngày 15/06/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đức Phúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đức Phúc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DUC PHUC ID CO., LTD

Địa chỉ: Số 26, ngõ 81/35, phố Linh Lang - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107474073

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Lan Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107474073

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đức Phúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 41000 Xây dựng nhà các loại N
3 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
11 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
12 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
15 46900 Bán buôn tổng hợp N
16 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
17 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
18 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
19 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
20 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
21 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
22 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
23 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
24 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
25 6190 Hoạt động viễn thông khác N
26 62010 Lập trình máy vi tính N
27 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
28 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
29 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
30 63120 Cổng thông tin N
31 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
32 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
33 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
34 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm N
35 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
36 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
37 6910 Hoạt động pháp luật N
38 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
39 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
40 73100 Quảng cáo N
41 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
42 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
43 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
44 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
45 7710 Cho thuê xe có động cơ N
46 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
47 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
48 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
49 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
50 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
51 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
52 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
53 79110 Đại lý du lịch N
54 79120 Điều hành tua du lịch N
55 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
56 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
57 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
58 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
59 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
60 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
61 82920 Dịch vụ đóng gói N
62 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
63 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
64 85100 Giáo dục mầm non N
65 85200 Giáo dục tiểu học N
66 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
67 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
68 85410 Đào tạo cao đẳng N
69 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
70 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
71 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
72 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
73 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
74 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N