Công Ty Cổ Phần 3h Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần 3h Toàn Cầu do Nguyễn Văn Dũng thành lập vào ngày 15/06/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần 3h Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần 3h Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 3H GLOBAL

Địa chỉ: Số 79 phố Thiên Hiền - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107474355

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107474355

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần 3h Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
3 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
4 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
5 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
6 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
7 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
8 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
9 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
10 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
11 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
12 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
13 18110 In ấn N
14 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
15 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
17 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
18 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
19 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
20 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
21 3830 Tái chế phế liệu N
22 41000 Xây dựng nhà các loại N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42200 Xây dựng công trình công ích N
25 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
34 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
36 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
37 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
38 4541 Bán mô tô, xe máy N
39 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
40 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
42 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
43 46310 Bán buôn gạo N
44 4632 Bán buôn thực phẩm N
45 4633 Bán buôn đồ uống N
46 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
47 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
49 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
50 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
51 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
52 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
53 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
54 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
55 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
57 46900 Bán buôn tổng hợp N
58 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
80 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
81 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
82 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
83 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
84 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
85 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
86 49200 Vận tải bằng xe buýt N
87 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
88 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
91 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
92 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
93 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
94 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
95 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
96 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
97 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
98 5224 Bốc xếp hàng hóa N
99 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
100 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 5590 Cơ sở lưu trú khác N
102 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
103 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
104 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
105 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
106 5914 Hoạt động chiếu phim N
107 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
108 6190 Hoạt động viễn thông khác N
109 62010 Lập trình máy vi tính N
110 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
111 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
112 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
113 63120 Cổng thông tin N
114 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
115 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
116 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
117 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm N
118 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
119 6910 Hoạt động pháp luật N
120 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
121 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
122 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
123 73100 Quảng cáo N
124 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
125 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
126 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
127 7710 Cho thuê xe có động cơ N
128 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
129 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
130 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
131 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
132 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
133 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
134 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
135 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
136 79110 Đại lý du lịch N
137 79120 Điều hành tua du lịch N
138 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
139 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
140 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
141 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
142 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
143 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
144 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
145 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
146 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
147 82920 Dịch vụ đóng gói N
148 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
149 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
150 85100 Giáo dục mầm non N
151 85200 Giáo dục tiểu học N
152 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
153 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
154 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
155 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
156 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
157 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
158 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
159 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
160 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
161 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
162 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
163 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
164 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
165 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
166 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
167 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
168 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
169 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
170 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108364556

Người đại diện: Phạm Hồng Quân

Số 69/355, phố Lộc, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315114681

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tân

11/1 Đường 19, khu phố 2, Phường Bình An, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315275696

Người đại diện: Gan Cheng Siong Lee Seng Tong Gerard

162B Điện Biên Phủ, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316677743

Người đại diện: Lê Hồng Giang

1966/5E QL1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106180779

Người đại diện: Trần Thế Lợi

Phố Mới - Xã Chu Minh - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314905200

Người đại diện: Nguyễn Hồng Dược

129 Âu Cơ, Phường 14, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108363513

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tâm

Phòng 201, Lô 02-02, tòa 21B7, số 234 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315120702

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Ngọc

37 Đường số 14, Khu Phố 3, Phường Bình An, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316677422

Người đại diện: Nguyễn Văn Được

109/26 Đường TX 33, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106185167

Người đại diện: Nguyễn Viết Tuyên

Thôn Trần Hưng Đạo - Thị trấn Tây Đằng - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315273201

Người đại diện: Nguyễn Trung Xuân

Tầng 5, Tòa nhà Songdo, 62A Phạm Ngọc Thạch, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108365599

Người đại diện: Vũ Duy Hanh

Số nhà 73 ngõ 117 phố Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết