Công Ty Cổ Phần Hakico Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hakico Việt Nam do Phạm Đức Kiên thành lập vào ngày 15/06/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hakico Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hakico Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HAKICO VIET NAM ., JSC

Địa chỉ: Phòng 103, tầng 1, tòa nhà BIDV, số 194 Trần Quang Khải - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107475503

Người ĐDPL: Phạm Đức Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107475503

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hakico Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
5 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
6 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
7 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
8 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
9 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
10 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
14 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
15 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
16 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
17 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
18 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
19 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
20 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
21 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
22 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
23 3830 Tái chế phế liệu N
24 41000 Xây dựng nhà các loại N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện Y
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
38 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
39 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
45 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
46 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
47 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
48 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
49 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
50 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
51 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
52 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
53 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
54 5224 Bốc xếp hàng hóa N
55 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
56 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
57 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
58 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400543628

14 Cao Xuân Dục - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700854147

Người đại diện: Tô Minh Hải

28 KP Nhị Đồng, TT Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600965661

Người đại diện: Lê Thanh Dũng

Xã Suối Cát - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200766754

Người đại diện: Lê Thị Hồng Nhung

Số 231 Đường Văn Cao - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400543610

240 Lê Duẩn - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700854203

30 đ.số 8, KCN VSIP (Công Ty TNHH ALDILA COMPOSITE PRODUCTS) - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600965647

Người đại diện: Hoàng Minh Công

39A KP 4 , Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400543642

Tổ 33 Hoà Mỹ, Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200766747

Người đại diện: Phùng Văn Quân

Khu Vọng hải - Phường Hưng đạo - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700854193

Người đại diện: Hà Lâm Vinh

ấp 5, xã Tân Hiệp - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết