Công Ty TNHH Xây Dựng Halô

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Halô do Lưu Thái Dũng thành lập vào ngày 16/06/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Halô.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Halô mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HALO CCL TEI CO., LTD

Địa chỉ: Số 37-M2 đường Trần Kim Xuyến - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107476754

Người ĐDPL: Lưu Thái Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 16/06/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107476754

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Halô

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
3 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
4 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
5 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
6 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
7 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24310 Đúc sắt thép N
10 24320 Đúc kim loại màu N
11 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
12 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
13 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
14 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
15 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
16 3830 Tái chế phế liệu N
17 41000 Xây dựng nhà các loại Y
18 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
19 42200 Xây dựng công trình công ích N
20 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
21 43110 Phá dỡ N
22 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
23 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
24 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
26 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
27 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
28 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
29 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
31 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
32 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 4541 Bán mô tô, xe máy N
34 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
35 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 4633 Bán buôn đồ uống N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
40 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
41 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
43 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
49 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
50 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
51 49200 Vận tải bằng xe buýt N
52 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
53 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 49400 Vận tải đường ống N
56 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
57 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
58 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
59 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
60 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
61 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
62 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
63 5224 Bốc xếp hàng hóa N
64 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
65 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
66 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
67 7710 Cho thuê xe có động cơ N
68 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3900879290

Người đại diện: Trần Công Duyên

Đường số 7, KCN Trảng Bàng, Km32 - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700221854

Người đại diện: Trần Quốc Hoàn

Thôn An Thái - Xã Tràng An - Huyện Bình Lục - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400113929-002

153 Quốc Lộ 1, P2 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100406538

Người đại diện: Nguyễn Đăng Tưng

Tiểu khu 2 - Thị trấn Hoàn Lão - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900260038-009

Người đại diện: Lê Văn Dúc

Tổ 9, ấp Thạnh Hiệp - Xã Thạnh Đông - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300479084

Thôn An Lộc, Xã Bình Trị - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700221861

Người đại diện: Nguyễn Tấn

Đường 21A - Phường Thanh Châu - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400113767-002

205 Trần Hưng Đạo - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100406520

Người đại diện: Hoàng Thị Hoè

Thôn Tân Hạ - xã Tân Thuỷ - Huyện Lệ Thuỷ - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300479045

Xã Tịnh Bình - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900879276

Người đại diện: Nguyễn Văn Ron

Số 2, QL22B - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700221879

Người đại diện: Nguyễn Thị Lý

Nùi vồng-Thi sơn - Huyện Kim Bảng - Hà Nam

Xem chi tiết