Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Sinh Liêm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Sinh Liêm do Đỗ Sinh Liêm thành lập vào ngày 17/06/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Sinh Liêm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Sinh Liêm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SINH LIEM SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số nhà 13, đường N, tổ dân phố Vườn Dâu - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107477797

Người ĐDPL: Đỗ Sinh Liêm

Ngày bắt đầu HĐ: 17/06/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107477797

Lĩnh vực: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Sinh Liêm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Y
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
40 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
41 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
42 05200 Khai thác và thu gom than non N
43 06100 Khai thác dầu thô N
44 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
45 07100 Khai thác quặng sắt N
46 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
47 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
48 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
49 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
50 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
51 08930 Khai thác muối N
52 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
53 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
54 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
55 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
57 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
58 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
59 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
60 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
61 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
62 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
63 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
64 10720 Sản xuất đường N
65 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
66 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
67 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
68 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
69 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
71 11020 Sản xuất rượu vang N
72 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
73 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
74 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
75 13110 Sản xuất sợi N
76 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
77 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
78 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
79 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
80 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
81 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
82 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
83 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
84 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
85 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
86 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
87 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
88 15200 Sản xuất giày dép N
89 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
90 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
91 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
92 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
93 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
94 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
95 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
96 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
97 18110 In ấn N
98 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
99 18200 Sao chép bản ghi các loại N
100 19100 Sản xuất than cốc N
101 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
102 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
103 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
104 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
105 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
106 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
107 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
108 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
109 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
110 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
111 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
112 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
113 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
114 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
115 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
116 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
117 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
118 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
119 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
120 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
121 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
122 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
123 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
124 24310 Đúc sắt thép N
125 24320 Đúc kim loại màu N
126 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
127 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
128 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
129 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
130 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
131 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
132 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
133 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
134 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
135 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
136 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
137 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
138 26520 Sản xuất đồng hồ N
139 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
140 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
141 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
142 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
143 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
144 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
145 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
146 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
147 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
148 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
149 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
150 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
151 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
152 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
153 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
154 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
155 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
156 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
157 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
158 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
159 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
160 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
161 28230 Sản xuất máy luyện kim N
162 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
163 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
164 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
165 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
166 29100 Sản xuất xe có động cơ N
167 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
168 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
169 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
170 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
171 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
172 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
173 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
174 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
175 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
176 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
177 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
178 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
179 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
180 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
181 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
182 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
183 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
184 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
185 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
186 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
187 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
188 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
189 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
190 3812 Thu gom rác thải độc hại N
191 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
192 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
193 3830 Tái chế phế liệu N
194 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
195 41000 Xây dựng nhà các loại N
196 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
197 42200 Xây dựng công trình công ích N
198 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
199 43110 Phá dỡ N
200 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
201 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
202 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
203 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
204 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
205 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
206 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
207 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
208 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
209 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
210 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
211 4541 Bán mô tô, xe máy N
212 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
213 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
214 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
215 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
216 46310 Bán buôn gạo N
217 4632 Bán buôn thực phẩm N
218 4633 Bán buôn đồ uống N
219 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
220 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
221 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
222 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
223 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
224 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
225 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
226 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
227 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
228 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
229 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
230 46900 Bán buôn tổng hợp N
231 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
232 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
233 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
242 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
243 49200 Vận tải bằng xe buýt N
244 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
245 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
246 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
247 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
248 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
249 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
250 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
251 5224 Bốc xếp hàng hóa N
252 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
253 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
254 5590 Cơ sở lưu trú khác N
255 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
256 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
257 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
258 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
259 6190 Hoạt động viễn thông khác N
260 62010 Lập trình máy vi tính N
261 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
262 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
263 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
264 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
265 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
266 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
267 6910 Hoạt động pháp luật N
268 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
269 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
270 73100 Quảng cáo N
271 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
272 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
273 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
274 7710 Cho thuê xe có động cơ N
275 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
276 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
277 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
278 79110 Đại lý du lịch N
279 79120 Điều hành tua du lịch N
280 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
281 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
282 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
283 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
284 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
285 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
286 82920 Dịch vụ đóng gói N
287 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
288 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
289 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
290 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
291 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
292 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N