Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Đầu Tư Thương Mại Việt Nhật

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Đầu Tư Thương Mại Việt Nhật do Đỗ Hữu Hòa thành lập vào ngày 24/06/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Đầu Tư Thương Mại Việt Nhật.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Đầu Tư Thương Mại Việt Nhật mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: JAVITRACO.,JSC

Địa chỉ: Số 18, TT 37, Khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107484586

Người ĐDPL: Đỗ Hữu Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 24/06/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107484586

Lĩnh vực: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Đầu Tư Thương Mại Việt Nhật

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01190 Trồng cây hàng năm khác N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 01230 Trồng cây điều N
5 01240 Trồng cây hồ tiêu N
6 01250 Trồng cây cao su N
7 01260 Trồng cây cà phê N
8 01270 Trồng cây chè N
9 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
10 01290 Trồng cây lâu năm khác N
11 0146 Chăn nuôi gia cầm N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
16 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
17 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
18 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
19 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
20 07100 Khai thác quặng sắt N
21 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
22 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
23 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
24 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
25 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
28 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
29 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
30 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
31 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
32 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
33 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
34 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
35 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
36 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
37 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
38 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
39 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
40 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
41 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
42 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
43 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
44 15200 Sản xuất giày dép N
45 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
46 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
47 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
48 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
49 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
50 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
51 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
52 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
53 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
54 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
55 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
56 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
57 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
58 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
59 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
60 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
61 24310 Đúc sắt thép N
62 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
63 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
64 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
65 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
66 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
67 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
68 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
69 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
70 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
71 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
72 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
73 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
74 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
75 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
76 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
77 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
78 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
79 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
80 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
81 3830 Tái chế phế liệu N
82 41000 Xây dựng nhà các loại N
83 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
84 42200 Xây dựng công trình công ích N
85 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
86 43110 Phá dỡ N
87 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
88 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
89 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
91 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
92 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
93 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
95 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
96 4632 Bán buôn thực phẩm N
97 4633 Bán buôn đồ uống N
98 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
99 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
100 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
101 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
102 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
103 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
104 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
105 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
106 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 5590 Cơ sở lưu trú khác N
109 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
110 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
111 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
112 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
113 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
114 7710 Cho thuê xe có động cơ N
115 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
116 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
117 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
118 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
119 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Y
120 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
121 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
122 79110 Đại lý du lịch N
123 79120 Điều hành tua du lịch N
124 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
125 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
126 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
127 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
128 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
129 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
130 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
131 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
132 85410 Đào tạo cao đẳng N
133 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
134 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
135 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
136 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
137 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
138 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
139 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
140 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
141 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
142 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
143 93190 Hoạt động thể thao khác N
144 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
145 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
146 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
147 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
148 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
149 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
150 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
151 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3400848375

Thôn Hội An - Huyện Phú Quý - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100625651

Người đại diện: Lê Đinh Quang Lân

Số 811 đường Hùng Vương - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900317823

Người đại diện: Trần Văn Dũng

Tổ 13, ấp Thạnh Hiệp - Xã Thạnh Đông - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600774127

ấp Vĩnh Lợi 1, xã Châu Phong - Thị xã Tân Châu - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201627256

Người đại diện: Vũ Minh Hoàn

Số 13/120 Lê Lợi - Phường Gia Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400848343

Người đại diện: Châu Mai Sang

06 Lê Quý Đôn - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100625676

Người đại diện: Nguyễn Hữu Khoa

Thôn Thạnh Xuân Đông, Xã Hoài Hương - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900317830

Người đại diện: Đặng Phước Hùng

âp Thuận Hoà - Xã Truông Mít - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600774134

ấp Tân Phú B, xã Tân An - Thị xã Tân Châu - An Giang

Xem chi tiết