Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khánh Long Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khánh Long Giang do Bùi Thị Giang thành lập vào ngày 27/06/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khánh Long Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khánh Long Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LONG GIANG PASSENGER TRANSPORT COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Nhà 8A, ngách 3/14, đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Gia Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107486456

Người ĐDPL: Bùi Thị Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 27/06/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107486456

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khánh Long Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01230 Trồng cây điều N
9 01240 Trồng cây hồ tiêu N
10 01250 Trồng cây cao su N
11 01260 Trồng cây cà phê N
12 01270 Trồng cây chè N
13 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
14 01290 Trồng cây lâu năm khác N
15 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
16 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
17 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
18 01450 Chăn nuôi lợn N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01490 Chăn nuôi khác N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
26 02210 Khai thác gỗ N
27 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
28 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
29 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
30 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
31 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
32 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
33 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
34 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
35 05200 Khai thác và thu gom than non N
36 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
37 07100 Khai thác quặng sắt N
38 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
39 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
40 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
41 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
42 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
43 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
44 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
45 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
46 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
47 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
48 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
49 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
50 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
51 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
52 24320 Đúc kim loại màu N
53 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
54 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
55 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
56 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
57 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
58 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
59 3830 Tái chế phế liệu N
60 41000 Xây dựng nhà các loại N
61 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
62 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
64 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
65 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 46310 Bán buôn gạo N
69 4632 Bán buôn thực phẩm N
70 4633 Bán buôn đồ uống N
71 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
75 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
76 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
88 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
91 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
92 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
93 53200 Chuyển phát N
94 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 6190 Hoạt động viễn thông khác N
97 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
98 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
99 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
100 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
101 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
102 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
103 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
104 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
105 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5702095386

Người đại diện: Nguyễn Đức Lẫy

Số nhà 48, Tổ 5, Khu 5, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500638583

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Công

Lô 04, đường nội bộ TTHC huyện, tiểu khu Sao Đỏ 2, Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500651261

Người đại diện: Trương Hoài Huy

Thôn Lạc Sơn 2, Xã Cà Ná, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601220779

Người đại diện: Lê Thị Bích Thảo

Khu 1, Thị Trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500670694

Người đại diện: Bùi Văn Biên

Thôn Yên Lạc, Xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109741479

Người đại diện: Dương Thị Minh

Lô 18, Cụm công nghiệp Yên Nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601220786

Người đại diện: Vương Hoa Lựu

Tổ dân phố số 2, Thị Trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802960463

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến

Số nhà 307, Đường Trần Phú, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301701565

Người đại diện: Lê Thanh Hòa

79 Vạn Phúc, Làng Mai truyền thống Thế Chí Tây, Xã Điền Hòa, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802960350

Người đại diện: Lê Văn Chung

thôn Hoạch Thôn, Xã Định Tăng, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902112996

Người đại diện: Nguyễn Thành Công

Số 63 đường Lê Văn Hưu, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301701526

Người đại diện: Lê Văn Dinh

Lô B6-14 Khu quy hoạch Xuân Phú, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết