Công Ty Cổ Phần 161-Cienco116

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần 161-Cienco116 do Đỗ Mạnh Hà thành lập vào ngày 30/06/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần 161-Cienco116.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần 161-Cienco116 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 161-CIENCO116., JSC

Địa chỉ: Số 521, đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107490565

Người ĐDPL: Đỗ Mạnh Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 30/06/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107490565

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần 161-Cienco116

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 0146 Chăn nuôi gia cầm N
3 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
4 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
5 02210 Khai thác gỗ N
6 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
7 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
8 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
9 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
11 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
12 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
13 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
14 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
29 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
30 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
31 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
32 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
33 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
34 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
35 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
36 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
37 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
38 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
39 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
40 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
41 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
42 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
43 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
44 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
45 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
46 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
47 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
48 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
49 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
50 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
51 3830 Tái chế phế liệu N
52 41000 Xây dựng nhà các loại N
53 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
59 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
60 4541 Bán mô tô, xe máy N
61 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
62 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
64 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
65 46310 Bán buôn gạo N
66 4632 Bán buôn thực phẩm N
67 4633 Bán buôn đồ uống N
68 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
73 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
74 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
87 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
91 6190 Hoạt động viễn thông khác N
92 62010 Lập trình máy vi tính N
93 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
94 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
95 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
96 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
97 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
98 6910 Hoạt động pháp luật N
99 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
100 7710 Cho thuê xe có động cơ N
101 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
102 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
103 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
104 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801138317

Người đại diện: Lê Ngọc Thao

Số nhà 16 Lương Văn Yên, tiểu khu 6 - Thị trấn Tĩnh Gia - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800524117

Người đại diện: Cao Thị Như Thuỷ

146, Lý Tự Trọng - Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702215026

Người đại diện: Nguyễn Tấn Thành

A 201, Khu phố Bình Đức 2 - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900874029

Người đại diện: Vũ Thị Liên

số 275, đường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200674035

Người đại diện: Lê Xuân Nghĩa

Thôn Hội Xương, xã Suối Hiệp - Xã Suối Hiệp - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500274004

Người đại diện: Nguyễn Duy Trinh

Xã Nghĩa Thành - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801138331

Người đại diện: Đặng Thị Nam

Nhà bà Đặng Thị Nam, thôn Hợp Hưng - Xã Quảng Hợp - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800524050

Người đại diện: Phan Hùng Huề

ấp Nhơn Lộc 1 - Thị Trấn Phong Điền - Huyện Phong Điền - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702215192

Người đại diện: Trần Xuân Bá

Số 269/81 Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 4, Khu phố 9 - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200673955

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

326/44 Lê Hồng Phong - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801138204

Người đại diện: Đào Xuân Vinh

Xom 9 - Xã Đồng Thắng - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900874011

Người đại diện: Lê Hải Nguyên

Nhà ông Lê Hải Đăng,đường Tôn Thất Tùng, Xuân Tiến,Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết