Công Ty TNHH ứng Dụng Khoa Học Và Công Nghệ Môi Trường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH ứng Dụng Khoa Học Và Công Nghệ Môi Trường do Nguyễn Văn Thặng thành lập vào ngày 04/07/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH ứng Dụng Khoa Học Và Công Nghệ Môi Trường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH ứng Dụng Khoa Học Và Công Nghệ Môi Trường mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY AND APPLIED SCIENCE COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 21 ngõ 306, phố Tây Sơn - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107493661

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thặng

Ngày bắt đầu HĐ: 04/07/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107493661

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH ứng Dụng Khoa Học Và Công Nghệ Môi Trường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
3 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
4 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
6 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
7 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
8 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
9 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
10 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
11 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
12 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
13 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
14 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
15 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
16 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
17 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
18 3812 Thu gom rác thải độc hại N
19 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
20 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
21 3830 Tái chế phế liệu N
22 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
23 41000 Xây dựng nhà các loại N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42200 Xây dựng công trình công ích N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 43110 Phá dỡ N
28 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
29 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
32 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
33 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
34 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
36 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
37 4541 Bán mô tô, xe máy N
38 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
39 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
46 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 6190 Hoạt động viễn thông khác N
49 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
50 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
51 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
52 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
53 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
54 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
55 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
56 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
57 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
58 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
59 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
60 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
61 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104257627-002

Người đại diện: Lê Anh Đức

Căn hộ 051, Khu phố Trúc (1A-03), Khu đô thị Ecopark - Xã Xuân Quan - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001122036

Người đại diện: Võ Kim Loan

Số 90, đường Phan Bội Châu, khóm 3 - Phường 7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001400266

Người đại diện: Đỗ Thành Vương

Số 55 Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100293817

xã Niêm Sơn - Huyện Mèo Vạc - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900981330

Người đại diện: Trương Thanh Tùng

- Thị trấn Văn Giang - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001400918

Người đại diện: Trần Văn Hải

Buôn Kroa C - Xã Cuor Đăng - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001121970

Người đại diện: Lê Văn Hoàng Vũ

Số 143, Đường Lý Thường Kiệt, Khóm 1 - Phường 6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100293782

xã Nậm Ban - Huyện Mèo Vạc - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900981531

Người đại diện: Lê Thị Thanh

Thôn Yên Lịch - Xã Dân Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001121988

Người đại diện: Trần Ngọc Mừng

Số 10, đường Nguyễn Tất Thành, khu vực 2, khóm 1 - Thị trấn Năm Căn - Huyện Năm Căn - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001400259

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhỏ

Thôn 14 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100293775

xã Nậm Ban - Huyện Mèo Vạc - Hà Giang

Xem chi tiết