Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Ba Vì

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Ba Vì do Nguyễn Thị Thu Hương thành lập vào ngày 07/07/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Ba Vì.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Ba Vì mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BAVI CATRACON CO., LTD

Địa chỉ: Thôn 7 - Xã Ba Trại - Huyện Ba Vì - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107499254

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 07/07/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107499254

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Ba Vì

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01140 Trồng cây mía N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01270 Trồng cây chè N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
17 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
18 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
21 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
22 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
25 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
26 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
27 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
28 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
29 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
30 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
31 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
32 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
33 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
34 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
35 18110 In ấn N
36 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
37 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
38 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
39 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
40 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
41 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
42 24310 Đúc sắt thép N
43 24320 Đúc kim loại màu N
44 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
45 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
46 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
47 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
48 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
49 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
50 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
51 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
52 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
53 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
54 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
55 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
56 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
57 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
58 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
59 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
60 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
61 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
62 28230 Sản xuất máy luyện kim N
63 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
64 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
65 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
66 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
67 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
68 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
69 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
70 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
71 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
72 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
73 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
74 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
75 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
76 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
77 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
78 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
79 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
80 3812 Thu gom rác thải độc hại N
81 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
82 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
83 3830 Tái chế phế liệu N
84 41000 Xây dựng nhà các loại Y
85 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
86 42200 Xây dựng công trình công ích N
87 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
88 43110 Phá dỡ N
89 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
90 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
91 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
93 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
94 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
95 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
96 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
98 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
99 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 4541 Bán mô tô, xe máy N
101 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
102 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
103 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
104 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
105 46310 Bán buôn gạo N
106 4632 Bán buôn thực phẩm N
107 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
113 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
114 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
116 46900 Bán buôn tổng hợp N
117 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
124 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
125 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 5224 Bốc xếp hàng hóa N
128 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
129 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
130 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
131 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
132 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
133 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
134 7710 Cho thuê xe có động cơ N
135 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
136 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
137 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
138 79110 Đại lý du lịch N
139 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
140 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
141 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
142 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
143 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
144 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
145 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
146 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
147 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104404536-001

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Kiệt Phú

Số 1 Khu Trưng Vương - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700338302

Người đại diện: Đỗ Đình Anh

Số nhà 127 (Số nhà 114 - cũ), đường Vân Giang, - Phường Vân Giang - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200114835

Khóm trung chín Lao Bảo - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400556564

Người đại diện: Đoàn Trung Tuyến (Đoàn Văn Tuy

Nhà lô số 22, khu phố Thân - Huyện Lục Nam - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500469308

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tú

Số nhà 61, Đường Trần Phú - Phường Phúc Thắng - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101148419

Người đại diện: Phạm Văn Thành

82 Bùi Thị Xuân - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801183234

Người đại diện: Phan Đắc Phú

Thôn Đa Thọ - Xã Xuân Thọ - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700338327

Người đại diện: Đào Trọng Nghĩa

Đường Trần Nhân Tông, phố Phúc Thịnh - Phường Bích Đào - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200114810

Khóm Trung 9 - Lao Bảo - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400556483

Người đại diện: Bùi Thuý Hằng

Thôn Chùa - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500469298

Người đại diện: Vũ Thị Vân Anh

Số nhà 453, Đường Hùng Vương - Phường Đồng Tâm - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101148401

Người đại diện: Phạm Văn Lộc

Số 84 Mai Xuân Thưởng - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết