CôNG TY TNHH Y&N

Dưới đây là thông tin chi tiết của CôNG TY TNHH Y&N do Nguyễn Hoài Nam thành lập vào ngày 25/08/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty CôNG TY TNHH Y&N.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH Y&N mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Y&N COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 42 Đại Cồ Việt - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107546024

Người ĐDPL: Nguyễn Hoài Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 25/08/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107546024

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH Y&N

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
36 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
37 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
38 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
39 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
40 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
41 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
42 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
43 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
44 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
45 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
46 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
47 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
48 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
49 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
50 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
51 10611 Xay xát N
52 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
53 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
54 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
55 10720 Sản xuất đường N
56 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
57 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
58 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
59 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
60 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
62 11020 Sản xuất rượu vang N
63 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
64 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
65 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
66 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
67 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
68 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
69 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
70 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
71 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
72 18110 In ấn N
73 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
74 18200 Sao chép bản ghi các loại N
75 19100 Sản xuất than cốc N
76 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
77 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
78 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
79 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
80 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
81 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
82 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
83 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
84 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
85 20222 Sản xuất mực in N
86 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
87 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
88 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
89 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
90 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
91 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
92 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
93 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
94 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
95 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
96 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
97 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
98 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
99 23941 Sản xuất xi măng N
100 23942 Sản xuất vôi N
101 23943 Sản xuất thạch cao N
102 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
103 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
104 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
105 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
106 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
107 24310 Đúc sắt thép N
108 24320 Đúc kim loại màu N
109 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
110 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
111 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
112 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
113 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
114 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
115 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
116 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
117 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
118 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
119 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
120 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
121 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
122 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
123 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
124 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
125 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
126 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
127 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
128 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
129 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
130 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
131 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
132 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
133 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
134 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
135 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
136 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
137 28230 Sản xuất máy luyện kim N
138 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
139 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
140 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
141 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
142 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
143 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
144 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
145 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
146 32200 Sản xuất nhạc cụ N
147 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
148 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
149 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
150 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
151 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
152 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
153 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
154 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
155 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
156 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
157 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
158 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
159 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
160 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
161 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
162 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
163 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
164 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
165 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
166 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
167 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
168 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
169 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
170 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
171 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
172 4541 Bán mô tô, xe máy N
173 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
174 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
175 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
176 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
177 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
178 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
179 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
180 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
181 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
182 46101 Đại lý N
183 46102 Môi giới N
184 46103 Đấu giá N
185 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
186 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
187 46202 Bán buôn hoa và cây N
188 46203 Bán buôn động vật sống N
189 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
190 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
191 46310 Bán buôn gạo N
192 4632 Bán buôn thực phẩm N
193 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
194 46322 Bán buôn thủy sản N
195 46323 Bán buôn rau, quả N
196 46324 Bán buôn cà phê N
197 46325 Bán buôn chè N
198 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
199 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
200 4633 Bán buôn đồ uống N
201 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
202 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
203 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
204 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
205 46411 Bán buôn vải N
206 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
207 46413 Bán buôn hàng may mặc N
208 46414 Bán buôn giày dép N
209 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
210 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
211 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
212 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
213 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
214 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
215 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
216 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
217 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
218 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
219 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
220 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
221 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
222 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
223 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
224 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
225 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
226 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
227 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
228 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
229 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
230 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
231 46612 Bán buôn dầu thô N
232 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
233 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
234 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
235 46621 Bán buôn quặng kim loại N
236 46622 Bán buôn sắt, thép N
237 46623 Bán buôn kim loại khác N
238 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
239 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
240 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
241 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
242 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
243 46694 Bán buôn cao su N
244 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
245 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
246 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
247 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
248 46900 Bán buôn tổng hợp N
249 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
250 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
251 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
252 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
253 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
301 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
302 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
303 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
304 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
305 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
306 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
307 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
308 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
309 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
310 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
311 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
312 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
313 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
314 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
315 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
316 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
317 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
318 49200 Vận tải bằng xe buýt N
319 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
320 55101 Khách sạn N
321 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
322 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
323 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
324 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
325 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
326 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
327 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
328 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
329 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
330 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
331 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
332 58110 Xuất bản sách N
333 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
334 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
335 58190 Hoạt động xuất bản khác N
336 58200 Xuất bản phần mềm N
337 7710 Cho thuê xe có động cơ N
338 77101 Cho thuê ôtô N
339 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
340 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
341 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
342 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
343 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
344 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
345 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
346 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
347 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
348 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
349 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
350 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100266642

Ngã Ba ông Thọ, xã Nhơn phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400435258

Người đại diện: Nguyễn Văn Phú

01 Tôn Đức Thắng - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201312961

Người đại diện: Nguyễn Thế Hưng

Số 6B U21 Lam Sơn - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100794975

Người đại diện: Đặng Thành Tâm

Số 263, Quốc lộ 62, Khu phố Xuân Hòa 1 - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800332363

Người đại diện: Ngô Trà Ninh

Thôn Cát Lâm - Xã Phước Cát 1 - Huyện Cát Tiên - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300199968-008

Người đại diện: Vũ Mạnh Hải

Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100266184

Người đại diện: Trần Thanh Long

Số 22 Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400435240

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

Đường 706B Đồi Cát Bay - Khu phố 5 - Phường Mũi Né - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201312947

Người đại diện: Nguyễn Văn Cảnh

Số 1/6 Điện Biên Phủ - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100795009

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

Lô LE1, đường số 7, khu công nghiệp Xuyên á - Xã Mỹ Hạnh Bắc - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800192726-001

44 Phan Đình Phùng - Phường 1 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300199968-001

Người đại diện: Trần Trọng Lượng

Số 10 đường Lý Thái Tổ - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết