CôNG TY TNHH ĐầU Tư CôNG NGHệ Hà THàNH

Dưới đây là thông tin chi tiết của CôNG TY TNHH ĐầU Tư CôNG NGHệ Hà THàNH do Đỗ Thị Nhung thành lập vào ngày 26/08/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty CôNG TY TNHH ĐầU Tư CôNG NGHệ Hà THàNH.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH ĐầU Tư CôNG NGHệ Hà THàNH mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HA THANH INTECNO CO., LTD

Địa chỉ: Số 106T1 nhà C, tổ 45 phố Trung Kính - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107547892

Người ĐDPL: Đỗ Thị Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 26/08/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107547892

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH ĐầU Tư CôNG NGHệ Hà THàNH

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4632 Bán buôn thực phẩm N
20 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 46322 Bán buôn thủy sản N
22 46323 Bán buôn rau, quả N
23 46324 Bán buôn cà phê N
24 46325 Bán buôn chè N
25 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
26 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
28 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
29 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
30 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
31 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
32 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
33 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
34 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
35 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
36 46612 Bán buôn dầu thô N
37 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
38 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
39 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
40 46621 Bán buôn quặng kim loại N
41 46622 Bán buôn sắt, thép N
42 46623 Bán buôn kim loại khác N
43 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
46 46632 Bán buôn xi măng N
47 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
48 46634 Bán buôn kính xây dựng N
49 46635 Bán buôn sơn, vécni N
50 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
51 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
52 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
62 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
63 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
64 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
65 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
66 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
67 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
68 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
71 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
72 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
73 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
74 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
75 49400 Vận tải đường ống N
76 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
77 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
78 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
79 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
80 53100 Bưu chính N
81 53200 Chuyển phát N
82 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 55101 Khách sạn N
84 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
87 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
88 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
89 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
90 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
91 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
92 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
93 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
94 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
95 75000 Hoạt động thú y N
96 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
97 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
98 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
99 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
100 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
101 85322 Dạy nghề N
102 85410 Đào tạo cao đẳng N
103 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
104 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
105 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
106 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
107 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315031315

Người đại diện: Dương Huy

39 Lương Hữu Khánh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107517312

Người đại diện: Đỗ Thị Hoa

Số 24A, ngõ 255, phố Vọng - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106414836

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Thôn Cổ Điển - Xã Hải Bối - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313952335

Người đại diện: Nguyễn Trung Tín

7/1 Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108022312

Người đại diện: Hoàng Thái Phương

Số 16, ngõ 190 Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107532582

Người đại diện: Trịnh Lan Hương

Số 41, phố Hàng Than - Phường Nguyễn Trung Trực - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315031763

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Nhã Nghi

61 Phùng Khắc Khoan , Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107519133

Người đại diện: Phạm Hồng Thái

Số 10 Hàng Chuối - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313954269

Người đại diện: Lâm Kiết Mẫn

374/12 Lê Hồng Phòng - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108024599

Người đại diện: Hà Sơn Tùng

Số 50 ngõ 181 Trường Chinh, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107535978

Người đại diện: Nguyễn Quang Dũng

Số 20 Phan Đình Phùng - Phường Quán Thánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315017198

Người đại diện: Phạm Ngọc Trang

68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết