CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TOOL TECH VIệT NAM

Dưới đây là thông tin chi tiết của CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TOOL TECH VIệT NAM do Vũ Duy Chúng thành lập vào ngày 05/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TOOL TECH VIệT NAM.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TOOL TECH VIệT NAM mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TOOL TECH VIET NAM CO.,LTD

Địa chỉ: Số 17, hẻm 193/220/50/16/6, tổ dân phố 16 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107553166

Người ĐDPL: Vũ Duy Chúng

Ngày bắt đầu HĐ: 05/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107553166

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TOOL TECH VIệT NAM

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
10 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
16 26520 Sản xuất đồng hồ N
17 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
18 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
19 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
20 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
21 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
22 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
23 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
24 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
25 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
26 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
27 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
28 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
29 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
30 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
31 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
32 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
33 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
34 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
35 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
36 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
37 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
38 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
39 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
40 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
41 28230 Sản xuất máy luyện kim N
42 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
43 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
44 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
45 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
46 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
47 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
48 29100 Sản xuất xe có động cơ N
49 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
50 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
51 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
52 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
53 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
54 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
55 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
56 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
57 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
58 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
59 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
60 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
61 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
62 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
63 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
64 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
65 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
66 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
67 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
68 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
69 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
77 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
78 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
79 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
80 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
81 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
82 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
83 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
84 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
85 46612 Bán buôn dầu thô N
86 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
87 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
88 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
89 46621 Bán buôn quặng kim loại N
90 46622 Bán buôn sắt, thép N
91 46623 Bán buôn kim loại khác N
92 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
104 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
105 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
106 46694 Bán buôn cao su N
107 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
108 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
109 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
110 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 46900 Bán buôn tổng hợp N
112 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312055290

Người đại diện: Cao Văn Trường

240/74 Đường HT13, Khu phố 5 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400443655-001

Người đại diện: Đinh Thị Cửu

268 Cao Thắng Nối Dài Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102291573

Người đại diện: Đỗ Duy Dũng

Số 37, ngõ 639, phố Hoàng Hoa Thám - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303173241

Người đại diện: Trần Bá Huyền

F2/5B ấp 6 Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104576768

Người đại diện: Chu Văn Thái

Số 36 hẻm 1/62/46 Bùi Xương Trạch - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103027109-002

Người đại diện: Trương Đình Thứ

Số 19B1 Hà Huy Giáp, Khu phố 3A - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303483282-012

Người đại diện: Ngô Đình Thuấn

Lầu 2 GH 0047 Parkson Saigon Tourist 35Bis-45 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303257117

Người đại diện: Tran Rose

104/B5 Đường 3 Tháng 2 Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101973446-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Mạc

Số 19 Ngọc Hà, Phường Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303173040

Người đại diện: Triệu Lưu Tường

E7/177A ấp 5 - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104576743

Người đại diện: Trương Thị Vinh

24 ngõ 322 phố Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800553356-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngoan

Số 753 Nguyễn ảnh Thủ - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết