CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Hà ANH SAKURA

Dưới đây là thông tin chi tiết của CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Hà ANH SAKURA do Lê Mạnh Hà thành lập vào ngày 07/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Hà ANH SAKURA.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Hà ANH SAKURA mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HA ANH SAKURA CO.,LTD

Địa chỉ: Thôn Nhuế - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107557562

Người ĐDPL: Lê Mạnh Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 07/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107557562

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Hà ANH SAKURA

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
15 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
16 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
17 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
18 05200 Khai thác và thu gom than non N
19 06100 Khai thác dầu thô N
20 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
21 07100 Khai thác quặng sắt N
22 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
28 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
29 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
30 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
31 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
32 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
33 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
34 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
35 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
36 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
37 16102 Bảo quản gỗ N
38 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
39 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
40 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
41 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
42 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
43 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
44 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
45 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
46 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
47 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
48 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
49 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
50 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
51 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
52 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
53 23941 Sản xuất xi măng N
54 23942 Sản xuất vôi N
55 23943 Sản xuất thạch cao N
56 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
57 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
58 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
59 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
60 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
61 24310 Đúc sắt thép N
62 24320 Đúc kim loại màu N
63 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
64 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
65 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
66 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
67 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
68 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
69 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
70 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
71 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
72 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
73 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
74 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
75 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
76 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
77 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
78 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
79 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
80 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
81 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
82 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
83 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
84 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
85 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
86 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
87 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
88 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
89 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
90 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
91 28230 Sản xuất máy luyện kim N
92 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
93 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
94 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
95 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
96 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
97 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
98 42200 Xây dựng công trình công ích N
99 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
100 43110 Phá dỡ N
101 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
102 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
103 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
105 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
106 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
107 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
108 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
109 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
110 46101 Đại lý N
111 46102 Môi giới N
112 46103 Đấu giá N
113 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
114 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
115 46202 Bán buôn hoa và cây N
116 46203 Bán buôn động vật sống N
117 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
118 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
119 46310 Bán buôn gạo N
120 4632 Bán buôn thực phẩm N
121 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
122 46322 Bán buôn thủy sản N
123 46323 Bán buôn rau, quả N
124 46324 Bán buôn cà phê N
125 46325 Bán buôn chè N
126 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
127 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
128 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
129 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
130 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
131 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
132 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
133 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
134 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
135 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
136 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
137 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
138 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
139 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
140 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
141 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
142 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
143 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
144 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
145 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
146 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
147 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
148 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
149 46621 Bán buôn quặng kim loại N
150 46622 Bán buôn sắt, thép N
151 46623 Bán buôn kim loại khác N
152 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
153 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
154 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
155 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
156 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
157 46694 Bán buôn cao su N
158 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
159 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
160 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
161 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
162 46900 Bán buôn tổng hợp N
163 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
164 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
183 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
184 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
185 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
186 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
187 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
188 49400 Vận tải đường ống N
189 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55101 Khách sạn N
191 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
192 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
194 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
195 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
196 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
197 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
198 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
199 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
200 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
201 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
202 58110 Xuất bản sách N
203 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
204 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
205 58190 Hoạt động xuất bản khác N
206 58200 Xuất bản phần mềm N
207 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
208 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
209 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
210 79110 Đại lý du lịch N
211 79120 Điều hành tua du lịch N
212 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
213 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
214 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
215 80300 Dịch vụ điều tra N
216 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
217 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
218 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
219 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
220 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313192250

Người đại diện: Lý Vĩ Chiêu

49/2 Huỳnh Mẫn Đạt - Phường 05 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108111185

Người đại diện: Đặng Tú Anh

Số nhà 86 đường Lý Tự Trọng, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103611385

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

Thôn Vôi Đá - Xã Trần Phú - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314719701

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Châu

X-3.05 Sunrise City North, Số 27 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313193092

Người đại diện: Đinh Thị Thu Hiếu

335 L2 Trần Hưng Đạo - Phường 10 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313868316

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Trang

2850/14 Phạm Thế Hiển - Phường 7 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107967304

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Anh

Số nhà 20, ngách 49, ngõ 64, phố Nguyễn Lương Bằng, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108116401

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Ngọc

Nhà số 1, TT1, khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314718923

Người đại diện: Nguyễn Khánh Ngân

122 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103619088

Người đại diện: Thi Thị Hậu

Số 39, tổ 1, Khu Xuân Hà ,Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313868404

Người đại diện: Nguyễn Thị Bình

Số 42 đường 815 Tạ Quang Bửu - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106636324-001

Người đại diện: Nguyễn Hải Hà

Số 24, hẻm 60 đường Nguyễn Trãi - Phường 03 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết