CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI AN VIệT

Dưới đây là thông tin chi tiết của CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI AN VIệT do Nguyễn Văn Ban thành lập vào ngày 09/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI AN VIệT.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI AN VIệT mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ANTRAPRINCO.,JSC

Địa chỉ: Số 7, ngách 5, ngõ 123 Khương Thượng - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107559545

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Ban

Ngày bắt đầu HĐ: 09/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107559545

Lĩnh vực: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI AN VIệT

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
7 21001 Sản xuất thuốc các loại N
8 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
9 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
10 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
11 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
12 46101 Đại lý N
13 46102 Môi giới N
14 46103 Đấu giá N
15 4632 Bán buôn thực phẩm N
16 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 46322 Bán buôn thủy sản N
18 46323 Bán buôn rau, quả N
19 46324 Bán buôn cà phê N
20 46325 Bán buôn chè N
21 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
22 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
37 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
38 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
39 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
40 46694 Bán buôn cao su N
41 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
42 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
43 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
44 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
45 46900 Bán buôn tổng hợp N
46 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Y
48 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
51 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
52 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
53 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
54 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
55 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
56 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
57 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
58 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
59 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001725659

Người đại diện: Đỗ Lê Tuấn

Thôn 8, Thị Trấn Ea Knốp, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737031

Người đại diện: Trần Giang Thủy

Số 10, ngách 268/21/55 Ngọc Thụy, Tổ 17, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702094720

Người đại diện: Dương Nhộc Dếch

Số 571 Lê Thánh Tông, Tổ 53, Khu 4, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702094713

Người đại diện: La Văn Thắng

Lô B6, Ô 28, khu đô thị Hà Khánh B, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702094618

Người đại diện: Trần Quốc Hải

Thôn Đồng Cầu, Xã Lương Mông, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725641

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

Thôn 2A, Xã Ea Ô, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725779

Người đại diện: Nguyễn Phan Khôi

240 Nguyễn Công Trứ, Phường Tự An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725673

Người đại diện: Trịnh Khắc Nam

Số 36 Phùng Hưng, Phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725666

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

Thôn Cư Nghĩa, Xã Cư Huê, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725786

Người đại diện: Đỗ Văn Trung

47 Trần Hưng Đạo, tổ dân phố 11, Thị Trấn Phước An, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120518

Người đại diện: Ngô Tiến Đạt

Số 26 Phạm Hồng Thái, Phường Phan Bội Châu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737017

Người đại diện: Đào Văn Hoàng

Số 10, ngõ 447, đường Phạm Văn Đồng, TDP Hoàng 14, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết