Công Ty TNHH Tiếp Vận Hsd

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tiếp Vận Hsd do Nguyễn Xuân Hà thành lập vào ngày 14/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tiếp Vận Hsd.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tiếp Vận Hsd mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hsd Logistics Company Limited

Địa chỉ: Thôn Hoàng Long, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107563100

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 14/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107563100

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tiếp Vận Hsd

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0146 Chăn nuôi gia cầm N
22 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
23 01462 Chăn nuôi gà N
24 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
25 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
26 01490 Chăn nuôi khác N
27 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
28 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
29 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
30 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
31 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
32 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
33 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
34 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
35 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
36 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
37 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
38 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
39 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
40 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
41 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
42 05200 Khai thác và thu gom than non N
43 06100 Khai thác dầu thô N
44 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
45 07100 Khai thác quặng sắt N
46 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
51 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
52 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
53 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
54 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
55 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
56 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
57 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
58 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
59 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
60 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
61 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
62 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
63 10611 Xay xát N
64 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
65 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
66 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
67 10720 Sản xuất đường N
68 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
69 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
70 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
71 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
72 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
74 11020 Sản xuất rượu vang N
75 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
76 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
77 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
78 16102 Bảo quản gỗ N
79 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
80 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
81 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
82 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
83 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
84 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
85 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
86 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
87 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
88 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
89 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
90 18110 In ấn N
91 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
92 18200 Sao chép bản ghi các loại N
93 19100 Sản xuất than cốc N
94 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
95 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
96 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
97 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
98 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
99 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
100 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
101 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
102 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
103 20222 Sản xuất mực in N
104 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
105 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
106 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
107 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
108 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
109 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
110 21001 Sản xuất thuốc các loại N
111 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
112 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
113 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
114 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
115 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
116 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
117 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
118 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
119 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
120 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
121 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
122 23941 Sản xuất xi măng N
123 23942 Sản xuất vôi N
124 23943 Sản xuất thạch cao N
125 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
126 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
127 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
128 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
129 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
130 24310 Đúc sắt thép N
131 24320 Đúc kim loại màu N
132 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
133 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
134 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
135 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
136 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
137 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
138 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
139 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
140 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
141 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
142 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
143 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
144 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
145 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
146 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
147 26520 Sản xuất đồng hồ N
148 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
149 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
150 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
151 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
152 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
153 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
154 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
155 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
156 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
157 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
158 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
159 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
160 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
161 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
162 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
163 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
164 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
165 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
166 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
167 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
168 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
169 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
170 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
171 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
172 28230 Sản xuất máy luyện kim N
173 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
174 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
175 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
176 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
177 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
178 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
179 29100 Sản xuất xe có động cơ N
180 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
181 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
182 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
183 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
184 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
185 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
186 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
187 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
188 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
189 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
190 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
191 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
192 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
193 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
194 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
195 32200 Sản xuất nhạc cụ N
196 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
197 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
198 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
199 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
200 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
201 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
202 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
203 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
204 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
205 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
206 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
207 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
208 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
209 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
210 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
211 35302 Sản xuất nước đá N
212 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
213 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
214 37001 Thoát nước N
215 37002 Xử lý nước thải N
216 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
217 3812 Thu gom rác thải độc hại N
218 38121 Thu gom rác thải y tế N
219 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
220 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
221 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
222 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
223 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
224 3830 Tái chế phế liệu N
225 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
226 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
227 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
228 41000 Xây dựng nhà các loại N
229 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
230 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
231 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
232 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
233 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
234 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
235 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
236 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
237 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
238 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
239 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
240 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
241 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
242 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
243 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
244 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
245 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
246 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
247 4541 Bán mô tô, xe máy N
248 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
249 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
250 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
251 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
252 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
253 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
254 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
255 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
256 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
257 46101 Đại lý N
258 46102 Môi giới N
259 46103 Đấu giá N
260 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
261 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
262 46202 Bán buôn hoa và cây N
263 46203 Bán buôn động vật sống N
264 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
265 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
266 46310 Bán buôn gạo N
267 4632 Bán buôn thực phẩm N
268 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
269 46322 Bán buôn thủy sản N
270 46323 Bán buôn rau, quả N
271 46324 Bán buôn cà phê N
272 46325 Bán buôn chè N
273 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
274 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
275 4633 Bán buôn đồ uống N
276 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
277 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
278 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
279 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
280 46411 Bán buôn vải N
281 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
282 46413 Bán buôn hàng may mặc N
283 46414 Bán buôn giày dép N
284 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
285 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
286 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
287 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
288 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
289 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
290 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
291 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
292 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
293 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
294 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
295 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
296 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
297 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
298 46621 Bán buôn quặng kim loại N
299 46622 Bán buôn sắt, thép N
300 46623 Bán buôn kim loại khác N
301 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
302 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
303 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
304 46632 Bán buôn xi măng N
305 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
306 46634 Bán buôn kính xây dựng N
307 46635 Bán buôn sơn, vécni N
308 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
309 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
310 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
311 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
312 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
313 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
314 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
315 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
316 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
317 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
318 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
319 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
320 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
321 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
322 79110 Đại lý du lịch N
323 79120 Điều hành tua du lịch N
324 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
325 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
326 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
327 80300 Dịch vụ điều tra N
328 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
329 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
330 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
331 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
332 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4601259149

Người đại diện: Vũ Hải Bình

Tầng 6, tòa nhà Trung tâm Tài chính và Thương mại FCC, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801541098

Người đại diện: Phạm Trọng Nghĩa

53/67, Nguyễn Việt Hồng, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603555293

Người đại diện: Trần Văn Trà

KDC An Thuận, Tổ 4, Ấp Xóm Gốc, Xã Long An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802489621

Người đại diện: Mai Thanh Tùng

Thôn Lục Hải, Xã Nga Giáp, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702091680

Người đại diện: Đặng Văn Kiến

Số 319, ấp Hòa Thành, Xã Vĩnh Bình Nam, Huyện Vĩnh Thuận, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502282804

Người đại diện: Lưu Công Ngữ

Số 292/15/16 đường 30/4 - Phường Rạch Dừa - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601259212

Người đại diện: Đỗ Thanh Bình

Xóm Trung Tâm - Xã Yên Lãng - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801541073

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Quyên

13 đường B8, KDC 91B, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603554412

Người đại diện: Chu Wen Tsao

Đường 28, Ấp Trà Cổ, Xã Bình Minh, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802489526

Người đại diện: Trương Văn Viết

Khu phố Thọ Trung, Phường Quảng Thọ, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702091708

Người đại diện: Lê Anh Vũ

Tổ 07, Ấp Phước Nghiêm, Xã Vĩnh Phước B, Huyện Gò Quao, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502282716

Người đại diện: Vũ Quốc Hùng

Số 483 Cách Mạng Tháng 8 - Phường Phước Nguyên - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết