Công Ty Cổ Phần Anker Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Anker Việt Nam do Đào Tất Thắng thành lập vào ngày 23/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Anker Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Anker Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anker Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 145 Trần Hưng Đạo, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107573557

Người ĐDPL: Đào Tất Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107573557

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Anker Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
10 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
16 26520 Sản xuất đồng hồ N
17 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
18 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
19 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
20 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
21 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
22 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
23 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
24 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
25 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
26 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
27 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
28 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
29 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
30 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
31 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
32 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
33 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
34 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
35 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
36 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
37 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
38 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
39 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
40 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
41 28230 Sản xuất máy luyện kim N
42 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
43 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
44 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
45 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
47 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
49 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
50 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
51 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
52 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
53 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
54 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
55 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
56 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
57 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
58 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
59 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
60 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
61 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
62 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
63 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
64 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
66 46632 Bán buôn xi măng N
67 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
68 46634 Bán buôn kính xây dựng N
69 46635 Bán buôn sơn, vécni N
70 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
71 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
72 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
92 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
93 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
94 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
95 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
96 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
97 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
98 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
99 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
100 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
101 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
102 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
103 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
104 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
105 49400 Vận tải đường ống N
106 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
107 50111 Vận tải hành khách ven biển N
108 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
109 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
110 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
111 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
112 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
113 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
114 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
115 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
116 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
117 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
118 51100 Vận tải hành khách hàng không N
119 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
120 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
121 55101 Khách sạn N
122 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
123 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
124 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
125 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
126 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
127 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
128 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
129 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
130 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
131 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
132 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
133 58110 Xuất bản sách N
134 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
135 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
136 58190 Hoạt động xuất bản khác N
137 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4300813109

Người đại diện: Phan Nhật Nam

219 Nguyễn Du, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602063908

Người đại diện: Lê Huỳnh Thanh

Ấp Vĩnh Phú, Xã Vĩnh Hanh, Huyện Châu Thành, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600995470

Người đại diện: Trần Quốc Hoàn

Khu 11, Xã Cổ Tiết, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300813074

Người đại diện: Ngô Văn Húy

Khu dân cư số 4, Thôn Tú Sơn 1, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202067543

Người đại diện: Đào Vĩnh Duy

Tổ dân phố số 1 (tại nhà ông Đào Vĩnh Chiến), Thôn Vân Tra, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300727268

Người đại diện: Đỗ Chí Lâm

Nhà ông Đỗ Chí Lâm, thôn Phố Mới, Xã Si Ma Cai, Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201805361

Người đại diện: Võ Khánh Trung

67 Kiến Thiết, Phường Phước Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602063834

Người đại diện: Phan Văn Nưng

Tổ 1, Ấp Mỹ Phú, Xã Vĩnh Châu, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600995713

Người đại diện: Lê Ngọc Quý

Khu 8, Xã Thanh Nga, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300813211

Người đại diện: Trần Phước Lâm

Lô CN 03 Khu công nghiệp Tịnh Phong, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300727324

Người đại diện: Lê Đình Ánh

Nhà ông Lê Đình Ánh, thôn Phố Cũ, Xã Si Ma Cai, Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202067504

Người đại diện: Đào Duy Hưng

Số 29/129 đường Máng Nước, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết