Công Ty TNHH Marcus

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Marcus do Nguyễn Đức Cường thành lập vào ngày 23/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Marcus.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Marcus mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Marcus Company Limited

Địa chỉ: Tầng 8, số 152 Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107573807

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 23/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107573807

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Marcus

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
5 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
6 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
7 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
8 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
14 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
16 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
17 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
18 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
20 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 4541 Bán mô tô, xe máy N
22 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
23 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
24 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
25 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
26 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
27 46101 Đại lý N
28 46102 Môi giới N
29 46103 Đấu giá N
30 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
31 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
32 46202 Bán buôn hoa và cây N
33 46203 Bán buôn động vật sống N
34 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
35 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
36 46310 Bán buôn gạo N
37 4632 Bán buôn thực phẩm N
38 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 46322 Bán buôn thủy sản N
40 46323 Bán buôn rau, quả N
41 46324 Bán buôn cà phê N
42 46325 Bán buôn chè N
43 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
44 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
45 4633 Bán buôn đồ uống N
46 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
47 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
48 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
49 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
50 46411 Bán buôn vải N
51 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
52 46413 Bán buôn hàng may mặc N
53 46414 Bán buôn giày dép N
54 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
55 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
56 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
57 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
58 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
59 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
60 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
61 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
62 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
63 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
64 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
65 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
66 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
67 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
68 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
69 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
70 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
71 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
72 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
73 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
74 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
75 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
76 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
77 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
78 46694 Bán buôn cao su N
79 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
80 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
81 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
82 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
83 46900 Bán buôn tổng hợp N
84 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
87 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
141 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
142 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
143 58110 Xuất bản sách N
144 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
145 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
146 58190 Hoạt động xuất bản khác N
147 58200 Xuất bản phần mềm N
148 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
149 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
150 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 75000 Hoạt động thú y N
152 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
153 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
154 85322 Dạy nghề N
155 85410 Đào tạo cao đẳng N
156 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
157 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
158 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
159 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
160 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314889252

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hiệp

Lầu 2, tòa nhà Royal Building, 225 Nguyễn Xí, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314918270

Người đại diện: Nguyễn Tấn Lộc

3 Trần Mai Ninh, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300277052-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

Xóm 3 - Xã Ninh Hiệp - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314396345

Người đại diện: Trần Bá Cương John

D23/620 Trịnh Quang Nghị, Ấp 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314895369

Người đại diện: Nguyễn Thành Vinh

15A Hoàng Hoa Thám, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105879966

Người đại diện: Nguyễn Văn Hưng

Xóm 11, Thôn Hậu ái - Xã Vân Canh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314917816

Người đại diện: Đặng Tuấn Việt

Số 12/4 hoàng Bật Đạt, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105686925

Người đại diện: Trần Thị Hằng Thúy

Số nhà 19 tổ Bình Minh - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314394718

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hoàng Khanh

D16/8/D1 Võ Văn Vân, Ấp 4B, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314894894

Người đại diện: Nguyễn Vũ Mạnh

69 Phạm Viết Chánh, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105882221

Người đại diện: Nguyễn Duy Xúy

Thôn Cát Quế - Xã Cát Quế - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314914244

Người đại diện: Nguyễn Đình Huynh

316 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết