Công Ty TNHH Opto Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Opto Việt Nam do Đinh Thị Ngọc Ánh thành lập vào ngày 27/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Opto Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Opto Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Opto Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: số 277 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107576999

Người ĐDPL: Đinh Thị Ngọc Ánh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107576999

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Opto Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
5 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
6 20222 Sản xuất mực in N
7 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
8 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
9 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
10 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
11 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
12 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
13 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
14 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
15 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
16 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
17 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
18 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
19 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
20 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
21 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
22 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
23 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
24 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
25 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
26 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
27 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
28 28230 Sản xuất máy luyện kim N
29 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
30 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
31 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
32 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
33 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
34 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
35 42200 Xây dựng công trình công ích N
36 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
37 43110 Phá dỡ N
38 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
39 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
40 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
41 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
43 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
45 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
47 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
48 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
49 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 4541 Bán mô tô, xe máy N
53 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
54 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
55 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
56 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
57 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 46101 Đại lý N
63 46102 Môi giới N
64 46103 Đấu giá N
65 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
66 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
67 46202 Bán buôn hoa và cây N
68 46203 Bán buôn động vật sống N
69 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
71 46310 Bán buôn gạo N
72 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
73 46411 Bán buôn vải N
74 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
75 46413 Bán buôn hàng may mặc N
76 46414 Bán buôn giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
79 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
80 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
81 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
82 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
83 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
84 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
85 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
86 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
92 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
93 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
94 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
95 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
96 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
97 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
98 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
99 46612 Bán buôn dầu thô N
100 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
101 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
102 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
103 46621 Bán buôn quặng kim loại N
104 46622 Bán buôn sắt, thép N
105 46623 Bán buôn kim loại khác N
106 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
107 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
109 46632 Bán buôn xi măng N
110 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
111 46634 Bán buôn kính xây dựng N
112 46635 Bán buôn sơn, vécni N
113 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
114 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
115 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
145 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
146 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
147 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
148 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
149 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
150 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
151 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
152 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
153 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
154 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
155 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
156 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
157 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
158 49400 Vận tải đường ống N
159 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 55101 Khách sạn N
161 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
164 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
165 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
166 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
167 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
168 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
169 6190 Hoạt động viễn thông khác N
170 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
171 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
172 62010 Lập trình máy vi tính N
173 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
174 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
175 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
176 63120 Cổng thông tin N
177 63210 Hoạt động thông tấn N
178 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
179 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
180 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
181 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
182 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
183 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
184 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
185 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
186 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
187 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
188 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
189 85322 Dạy nghề N
190 85410 Đào tạo cao đẳng N
191 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
192 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
193 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
194 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
195 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700439916

Người đại diện: Trịnh Thị Thanh

Thôn Yên Hợp - Xã Yên Thọ - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401544166

Người đại diện: Lương Thạch Viễn

H34/15 (K266) Hoàng Diệu - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100170423

Chợ Rạch kiến ấp 5 xã long hoà - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201240548

Người đại diện: Giang Đức Hiếu

Số 168 lô 27 Lê Hồng Phong - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603060283

Người đại diện: Trần Văn Hà

Số 24, đường Đa Lộc, ấp 1, Xã Bình Lợi, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700439909

Người đại diện: Tăng Ngọc Mỳ

Số 202, Khu Xuân Cầm - Xã Xuân Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401543878

Người đại diện: Đỗ Thị Minh Tâm

Thôn Cẩm Toại Trung - Xã Hoà Phong - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100180100

2/31 Phan Văn Tình Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201240523

Người đại diện: Bùi Kim Thuỷ

Số 77 Đ5 Đổng Quốc Bình - Phường Đổng Quốc Bình - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603060244

Người đại diện: Đinh Thị Linh

Quốc lộ 56, ấp Suối Cả - Xã Long Giao - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Xem chi tiết